Blog

Một Trận Bóng Đá Kéo Dài Bao Lâu? Tại Sao Lại Có Sự Khác Nhau?

285

Nhiều người cho rằng tất cả các trận bóng đá đều kéo dài 90 phút, nhưng sự thật là độ dài của một trận bóng đá phụ thuộc vào một số yếu tố như thể loại bóng đá được chơi cũng như độ tuổi của các cầu thủ. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thông tin chi tiết để trả lời cho câu hỏi một trận bóng đá kéo dài bao lâu được tham khảo từ thập cẩm tv qua bài viết sau đây nhé!

Tại sao các trận bóng đá có độ dài khác nhau

Bởi vì US Soccer tổ chức các giải đấu từ sáu tuổi cho đến các giải đấu chuyên nghiệp, nên thời lượng của các trận đấu phải khác nhau, cũng như kích thước của sân bóng và kích thước của khung thành bóng đá khác nhau, độ dài của các trận đấu cũng khác nhau. khác nhau để phù hợp với độ tuổi và trình độ kỹ năng. Một đội sáu tuổi không thể chạy trong chín mươi phút. Nếu bạn đã từng xem một trận bóng đá dành cho thanh thiếu niên mà một cầu thủ mệt mỏi và ngồi xuống giữa trận, hãy tưởng tượng cả hai đội ngồi hoặc nằm xuống trước khi tiếng còi kết thúc hiệp một vang lên.

Công bằng mà nói, nhiều cầu thủ trưởng thành trong các giải bóng đá giải trí cũng không trụ được 90 phút. Thời gian chơi được thực thi nghiêm ngặt vì cuối cùng, chúng khiến trò chơi trở thành trải nghiệm tốt hơn cho người chơi trẻ tuổi. Các giải đấu trẻ nhằm mục đích làm cho môn thể thao này có thể tiếp cận được với nhiều vận động viên nhất có thể.

Thời gian nghỉ giải lao trong bóng đá là bao lâu?

Từ U15 đến các giải chuyên nghiệp, các đội có 15 phút nghỉ giải lao. Các giải U10-U14 có 10 phút nghỉ giữa hiệp. Các trận đấu U6-U8 thường có thời gian nghỉ 10 phút. Các trận đấu bóng đá trẻ được chia thành các hiệp thay vì các hiệp có thể sẽ có thời gian nghỉ ngắn năm phút giữa hiệp một và hiệp hai cũng như giữa hiệp ba và hiệp bốn, với một lần nghỉ mười phút sau giờ nghỉ giải lao. Nhìn chung, độ dài của hiệp đấu khác nhau và ở các giải đấu trẻ hơn thường tùy thuộc vào quyết định của trọng tài.

Một trận bóng đá kéo dài bao lâu?

Một trận bóng đá trẻ kéo dài bao lâu?

Thời gian thi đấu bóng đá trẻ khác nhau, nhưng thông thường ở giải trẻ, các trận bóng đá kéo dài 30 phút đến một giờ với thời gian nghỉ giữa hiệp. Sự thay đổi lớn nhất về thời lượng trận đấu xảy ra giữa giải U6 và U8, nơi thời lượng các trận đấu bóng đá thực sự tăng gấp đôi.

Thời gian thi đấu bóng đá U6

  • Thời lượng một phần tư: 6 phút
    Tổng thời gian toàn thời gian: 24 phút
  • Thời gian giữa hiệp: 10 phút
  • Thời gian làm thêm giờ: không làm thêm giờ

Giải bóng đá U6 là nơi các em vui chơi, yêu thích bóng đá và học các nguyên tắc cơ bản về tinh thần đồng đội và hợp tác. Độ dài của các trận đấu bóng đá U6 phản ánh điều này, cung cấp cho người chơi bốn hiệp đấu dài 6 phút. Các đội có quy mô nhỏ, các trận đấu ngắn và trẻ em thường tham gia các giải đấu ở cấp độ này. Thông thường, các huấn luyện viên sẽ yêu cầu các cầu thủ thay thế vị trí vào cuối mỗi hiệp, vì cấp độ này thực sự nhằm mục đích giúp trẻ em tiếp xúc với trò chơi nhiều nhất có thể. Mỗi cầu thủ nên có cơ hội phát triển các kỹ năng tấn công và phòng thủ của mình.

Thời gian thi đấu bóng đá U8

  • Thời lượng một phần tư: 12 phút
    Tổng thời gian toàn thời gian: 48 phút
  • Thời gian giữa hiệp: 10 phút
  • Thời gian làm thêm giờ: không làm thêm giờ

U8 là giải đấu duy nhất ngoài U6 hoạt động theo hiệp đấu chứ không phải hiệp đấu. Các hiệp U8 dài gấp đôi các hiệp U6, cho thấy mức độ thay đổi của trận đấu giữa hai giải đấu này. Các giải U8 là giải đấu cuối cùng được diễn ra theo tứ kết. Một số giải đấu sẽ thi đấu các hiệp 25 phút ở cấp độ U8 hoặc U9, nhưng khi các cầu thủ chuyển sang lứa tuổi U10, đây sẽ là những hiệp truyền thống trong những ngày còn lại của bóng đá của họ.

Thời gian thi đấu bóng đá U10

  • Thời lượng một nửa: 25 phút
    Tổng thời gian toàn thời gian: 50 phút
  • Thời gian giữa hiệp: 10 phút
  • Thời gian làm thêm giờ: không có

Bóng đá U10 đại diện cho sự chuyển đổi hoàn toàn đầu tiên từ hiệp đấu sang hiệp một trong các trận đấu bóng đá. Mặc dù các trận đấu có thời lượng gần như giống hệt như các trận đấu U8, nhưng thể thức thay đổi thành hai hiệp, mỗi hiệp 25 phút. Đây cũng là giải đấu trẻ cuối cùng không gia hạn. Mặc dù trận đấu trông giống hệt giải U8 nhưng việc chuyển sang hai hiệp dài hơn có tác động mạnh mẽ đến các cầu thủ và các đội.

Thời lượng trận đấu bóng đá U11-U12

  • Thời lượng một nửa: 30 phút
    Tổng thời gian toàn thời gian: 60 phút
  • Thời gian giữa hiệp: 10 phút
  • Thời gian hiệp phụ: 2 hiệp 10 phút

Bóng đá U11 và U12 là lần đầu tiên các trận đấu có thể tính thêm thời gian. Tổng thời gian thi đấu tăng thêm mười phút, sau đó thời gian bù giờ có thể cộng thêm hai mươi phút.

Mặc dù thể thức trò chơi và thời lượng tổng thể không khác nhau nhiều nhưng người chơi sẽ nhớ đến thử thách của trận đấu đầu tiên khi bước vào hiệp phụ.

Thời lượng trận đấu bóng đá U13-U14

  • Thời lượng một nửa: 35 phút
    Tổng thời gian toàn thời gian: 70 phút
  • Thời gian giữa hiệp: 10 phút
  • Thời gian hiệp phụ: 2 hiệp 10 phút

Các trận bóng đá U13-U14 cộng thêm 10 phút, nâng tổng thời gian cả trận lên 70 phút. Các giải U13-14 đánh dấu sự khởi đầu cho giai đoạn tiếp theo của cuộc thi. Xét rằng các trận bóng đá người lớn chỉ kéo dài tổng cộng 20 phút, U13-U14 là một năm quyết định đối với nhiều cầu thủ khi quyết định có tiếp tục chơi môn thể thao này hay không. Người chơi sẽ cần phải rèn luyện và điều hòa bản thân để phát huy tối đa hiệu quả trong suốt thời gian của trận đấu.

Một trận bóng đá ở trường trung học kéo dài bao lâu?

Các trò chơi ở trường trung học thực sự không được hướng dẫn bởi FIFA hoặc Liên đoàn bóng đá Hoa Kỳ. Các trò chơi ở trường trung học được chơi theo các quy tắc được NFHS hoặc Liên đoàn các trường trung học tiểu bang thông qua. NFHS cho phép mỗi bang xác định thời lượng trận đấu bóng đá của riêng mình, nhưng đại đa số các bang chọn hai hiệp, mỗi hiệp 40 phút. Điều này hơi khác so với Liên đoàn bóng đá Hoa Kỳ, quy định các trận đấu vô địch dành cho U17-U19 là hai hiệp, mỗi hiệp 45 phút, tương đương với thời lượng của một trận bóng đá ở trường đại học và chuyên nghiệp.

Thời lượng trận đấu bóng đá U15-U16

  • Thời lượng một nửa: 40 phút
    Tổng thời gian toàn thời gian: 80 phút
  • Thời gian giữa hiệp: 15 phút
  • Thời gian hiệp phụ: 2 hiệp 15 phút

Hai thay đổi quan trọng của bóng đá U15 và U16 là việc tăng thời gian thi đấu quy định cũng như thời gian bù giờ. Đây là lần đầu tiên các giải đấu này tăng thời gian hiệp phụ lên thành các hiệp 15 phút. Sự khác biệt có thể mang tính quyết định đối với đội không còn gì trong bể trong mười phút cuối.

Thời lượng trận đấu bóng đá U17-U19

  • Thời lượng một nửa: 45 phút
    Tổng thời gian toàn thời gian: 90 phút
  • Thời gian giữa hiệp: 15 phút
  • Thời gian hiệp phụ: 2 hiệp 15 phút

Cuối cùng, khi các cầu thủ đạt đến giải U17 và U19, họ sẽ thi đấu với thời lượng trận đấu giống như các đội đại học và chuyên nghiệp. Dù đây là giai đoạn cuối trong sự nghiệp tuổi trẻ của họ nhưng đây cũng đồng thời là ấn tượng đầu tiên của họ về bóng đá ở cấp độ trưởng thành. Các cầu thủ sẽ phải thích nghi với thực tế rằng họ đang ở đỉnh cao sự nghiệp và kỹ năng và sự nghiệp tuổi trẻ của họ đã kết thúc.

Một trận bóng đá ở trường đại học kéo dài bao lâu?

Mặc dù các trò chơi bóng đá ở trường đại học được quản lý bởi một tổ chức khác (NCAA), nhưng chúng vẫn tuân theo cùng một thể thức trò chơi như FIFA và Liên đoàn bóng đá Hoa Kỳ.

  • Thời lượng một nửa: 45 phút
  • Tổng thời gian toàn thời gian: 90 phút
  • Thời gian giữa hiệp: 15 phút
  • Thời gian hiệp phụ: 2 hiệp 15 phút

Đối với hầu hết các cầu thủ bóng đá, việc chuyển từ trải nghiệm trung học sang đại học sẽ đưa ra một thử thách mới về sức bền cũng như những thử thách về kỹ năng. Thời gian chơi thêm 10 phút là bước thứ tư đòi hỏi phải điều hòa và luyện tim mạch chuyên dụng.

Một trận bóng đá chuyên nghiệp kéo dài bao lâu?

Thời lượng của các trận đấu bóng đá chuyên nghiệp được phân bổ như sau.

  • Thời lượng một nửa: 45 phút
  • Tổng thời gian toàn thời gian: 90 phút
  • Thời gian giữa hiệp: 15 phút
  • Thời gian hiệp phụ: 2 hiệp 15 phút

Thay vì thay đổi thời lượng thi đấu, phần lớn thách thức trong quá trình chuyển đổi từ đại học sang chuyên nghiệp là sự khác biệt về kỹ năng. Ở trường đại học, các đội có nhiều khả năng có đội hình không cân bằng hơn. Các đội chuyên nghiệp được tạo thành từ những cầu thủ có năng lực cao ở mọi vị trí.

Trên đây là tất cả thông tin chi tiết giúp bạn trả lời cho câu hỏi một trận bóng đá kéo dài bao lâu mà chúng tôi tổng hợp được từ cakhiatv. Hi vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi.

Blog

Mơ Thấy Gà Chọi Có Ý Nghĩa Gì? Nên Lựa Chọn Con Số Nào?

318

Nằm mơ thấy chọi gà có thể đến với những người có niềm đam mê với chọi gà. Bạn có thể dành nhiều thời gian và công sức để chăm sóc gà trống từ khi còn nhỏ đến khi trưởng thành. Quá trình nuôi và gắn bó với nó vẫn khiến bạn mơ thấy đá gà vào ban đêm. Tuy nhiên, giấc mơ này cũng nói lên rằng bạn nên cẩn thận với hành động của mình vì chúng có thể gây hại cho bạn. Tốt nhất bạn nên cẩn thận với lời nói và hành động của mình. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thông tin chi tiết về ý nghĩa giấc mơ thấy gà chọi được tham khảo từ new88 qua bài viết sau đây nhé!

Nằm mơ thấy gà chọi đánh nhau có ý nghĩa gì?

Sinh ra để đá là đặc điểm mà người ta dùng để miêu tả gà chọi. Sự dũng cảm chiến đấu của gà chọi rất khó tìm thấy ở các loài động vật khác. Giấc mơ thấy chọi gà chủ yếu sẽ là tấm gương phản ánh tâm trí của bạn ở hiện tại.

Nằm mơ thấy gà chọi đánh nhau

Bạn mơ thấy chọi gà, bạn sẽ trúng số xổ số nào lớn?

Có sự khác biệt về ý nghĩa giữa việc mơ thấy gà trống đá nhau trong trạng thái bình thường và mơ thấy gà trống đá nhau. Giấc mơ này cảnh báo bạn rằng nếu không kiểm soát hành động của mình trong thời gian tới, bạn sẽ gây ra tai họa và có thêm nhiều kẻ thù trong cuộc sống.

Nằm mơ thấy gà chọi đá đến chết

Việc gà chọi nhau đến chết không phải là chuyện hiếm. Tuy nhiên, một điều kỳ lạ sẽ xuất hiện từ điềm báo trong giấc mơ này, đó là sắp tới bạn sẽ nhận được cơ hội mà chính bạn cũng không ngờ tới sẽ có được phước lành này.

Nằm mơ thấy ăn thịt gà chọi

Ý nghĩa giấc mơ cho thấy bạn đang trong giai đoạn may mắn và giờ là lúc bạn nên tận hưởng thành quả mà mình xứng đáng được nhận. Kết quả này sẽ cao hơn mong đợi của bạn, nhưng nó chắc chắn có giá trị.

Nằm mơ thấy bị gà chọi mổ

Giấc mơ này báo hiệu sắp tới bạn sẽ gặp phải một tai họa vô cùng lớn và nghiêm trọng. Bởi vì tai họa này đánh vào bạn từ trên cao nên bạn không thể tránh khỏi. Tốt nhất bây giờ bạn nên thiết lập mối quan hệ tốt với cấp trên của mình.

Nằm mơ thấy gà đánh nhau

Giấc mơ này cho biết bạn có người yêu và có ý định kết hôn hay không. Một điều chắc chắn, người này sẽ là chồng của bạn chứ không phải bạn. Nửa kia của bạn mạnh mẽ và quyết đoán. Dù có hơi yếu so với vợ nhưng bạn được lợi rất nhiều từ người phụ nữ này.

Nằm mơ thấy gà trống đánh nhau

Bạn mơ thấy chọi gà, bạn sẽ trúng số xổ số nào lớn?

Ý nghĩa của giấc mơ này là người bạn đang tìm kiếm là một người đàn ông. Và nếu bạn đã tìm được ai đó và người đó là đàn ông, thì bạn đã có trong tay một tài năng lớn. Người này sẽ có đóng góp lớn cho sự nghiệp của bạn, hợp tác với bạn để hoàn thành mọi việc. Bạn cần chú ý đến nó để tìm được người phù hợp.

Nằm mơ thấy gà chọi bay trúng mình

Nằm mơ thấy gà chọi bay trúng mình. Điều này cho thấy bạn có công việc và mức lương ổn định, nhưng hãy cẩn thận và cố gắng hơn nữa vì có những người đang nhìn bạn muốn chiếm đoạt vị trí này. Những hành động xấu của họ ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng và danh dự của bạn. Vì vậy hãy cẩn thận trước khi quyết định làm điều gì đó.

Nằm mơ thấy gà chọi bị giết

Nằm mơ thấy giết con gà chọi yêu quý của mình là điềm báo tháng này những người thân yêu trong gia đình bạn đang gặp phải tai họa. Đó có thể là một tai nạn ô tô khi đang đi du lịch hoặc một thảm họa bất ngờ.

Hãy khuyên các thành viên trong gia đình bạn nên khám sức khỏe định kỳ và chú ý hơn đến sức khỏe của mình. Đặc biệt trong tháng, cũng hạn chế di chuyển đường dài trên đường nếu không thực sự cần thiết.

Nằm mơ thấy gà chọi nhảy lên giường nơi bạn thường ngủ

Giấc mơ này báo hiệu rằng bạn sắp gặp được nửa kia của mình hoặc bạn sẽ có một cuộc sống hôn nhân viên mãn, đúng như những gì bạn mong muốn. Người yêu của bạn sẽ mang đến cho bạn những bất ngờ thú vị. Hãy dành nhiều thời gian ở bên cạnh để động viên, nuôi dưỡng và chăm sóc cho tình yêu của bạn.

Nên đặt cược số nào nếu mơ thấy chọi gà?

Bối cảnh trong giấc mơ thấy gà trống đánh nhau cũng sẽ đưa ra những con số may mắn khác nhau. Như sau:

  • Nếu bạn mơ thấy gà chọi hãy chọn 55 hoặc 57.
  • Bạn mơ thấy gà chọi chết chọn số 36-28
  • Nếu bạn mơ thấy gà chọi đẻ trứng thì chọn số 01-07
  • Nằm mơ thấy gà trống đá nhau đánh 79-59
  • Nằm mơ thấy gà chọi gáy lúc 11-34 tuổi
  • Nếu bạn mơ thấy gà chọi đá gà mái thì nên đặt cược 67-76
  • Nằm mơ thấy gà chọi đen đánh số 22-82
  • Nằm mơ thấy gà chọi vàng đánh số 34-85
  • Bạn mơ thấy con gà trống màu trắng, chọn 58-85
  • Nằm mơ thấy hai con gà trống chọn số 12-21
  • Nếu bạn mơ thấy con gà trống thì hãy chọn cặp số sau: 55 hoặc 57.
  • Nếu bạn mơ thấy gà chọi cái, hãy đặt cược ngay vào 33 hoặc 45.
  • Nằm mơ thấy đàn gà đánh nhau vào ngày 27, 28.

Trên đây là tất cả thông tin chi tiết về ý nghĩa giấc mơ thấy gà chọi và con số may mắn mà chúng tôi tổng hợp được. Hi vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi.

Blog

John Greig Là Ai? Tiểu Sử Và Sự Nghiệp Cầu Thủ Người Scotland

295

John Greig CBE là một cựu cầu thủ bóng đá người Scotland thi đấu ở vị trí hậu vệ . Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu John Greig là ai được tổng hợp nguồn từ Xoilac365 qua bài viết sau

Thông tin tiểu sử của John Greig

John Greig thanks Rangers after becoming CBE

John Greig
CBE
Glasgow_Rangers_in_Hiltonhotel_te_Amsterdam._John_Greig%2C_Bestanddeelnr_922-0132.jpg
Greig vào tháng 1 năm 1969
Thông tin cá nhân
Ngày sinh 11 tháng 9 năm 1942 (81 tuổi)
Nơi sinh Edinburgh , Scotland
(Các) vị trí hậu vệ
Sự nghiệp tuổi trẻ
Ngã Tư Thống Nhất
1959–1961 kiểm lâm
Sự nghiệp cao cấp*
Năm Đội Số trận Kiến tạo
1961–1978 kiểm lâm 498 (87)
Sự nghiệp quốc tế
1963–1976 Giải VĐQG Scotland XI 14 (1)
1963–1968 Scotland U23 3 (0)
1964 Dùng thử SFL v SFA 1 (0)
1964–1975 Scotland 44 (3)
Sự nghiệp quản lý
1978–1983 kiểm lâm
*Số lần ra sân và ghi bàn ở giải quốc nội của câu lạc bộ

Sự nghiệp của John Greig

Football Photo>JOHN GREIG Rangers 1966-67 | eBay

Sự nghiệp câu lạc bộ

Là một cầu thủ quyết tâm, mạnh mẽ, được công nhận về phẩm chất lãnh đạo tuyệt vời, Greig đã có 755 lần ra sân chính thức cho Rangers (498 ở giải quốc nội, 72 ở Cúp Scotland , kỷ lục câu lạc bộ 121 ở League Cup và 64 ở các giải đấu châu Âu). Anh đã ghi 120 bàn cho câu lạc bộ và giành được 3 cú ăn ba trong nước . Greig thực sự bắt đầu sự nghiệp của mình với Rangers ở vị trí tiền đạo, trước khi được chuyển trở lại vị trí tiền vệ – ban đầu chơi cùng với một huyền thoại khác của Rangers là Jim Baxter – và cuối cùng là hậu vệ trái. Do đó, trong những năm đầu tiên, anh ấy đã ghi phần lớn bàn thắng của mình cho câu lạc bộ.

Greig là đội trưởng khi Rangers giành được European Cup Winners Cup năm 1972 khi đánh bại Dynamo Moscow 3–2 tại Barcelona . Mặc dù Greig có một sự nghiệp thi đấu cực kỳ thành công, nhưng băng đội trưởng của anh lại trùng hợp với thời kỳ thành công bền vững của đối thủ cùng thành phố Rangers, Celtic , từ cuối những năm 1960 cho đến giữa những năm 1970. Sự dũng cảm của Greig trong thời kỳ đó càng củng cố thêm danh tiếng của anh với tư cách là một trong những đội trưởng nổi tiếng nhất của Rangers.

Anh ấy đã được cấp một trận đấu chứng thực vào năm 1978 với Scotland XI như một phần trong quá trình chuẩn bị của đội tuyển quốc gia cho FIFA World Cup 1978 ; Rangers thắng 5–0 trước đám đông 65.000 người tại Ibrox.

Sự nghiệp quốc tế

Greig đã chơi cho Scotland 44 lần, 15 lần với tư cách đội trưởng, từ năm 1964 đến năm 1975. Anh ấy ghi bàn thắng muộn trong chiến thắng 1–0 của Scotland trước Ý tại Hampden Park vào ngày 9 tháng 11 năm 1965 và vào năm 1967 đã đạt được danh hiệu đội trưởng đội Scotland đã đánh bại Anh 3–2 – trận thua đầu tiên của họ với tư cách là nhà vô địch thế giới – tại Wembley. Greig cũng đã 14 lần đại diện cho Liên đoàn Scotland XI .

Sự nghiệp quản lý

Sự nghiệp thi đấu của Greig kết thúc vào tháng 5 năm 1978 khi ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên Rangers, thay thế Jock Wallace . Câu lạc bộ đã không thể giành được chức vô địch giải đấu trong thời gian Greig làm huấn luyện viên, chỉ xếp sau không cao hơn vị trí thứ hai đạt được trong mùa giải 1978–79 . Đội bóng của Greig đã tiến gần đến việc giành được cú ăn ba trong nước và thi đấu tốt ở châu Âu trong mùa giải đầu tiên đó. Rangers lọt vào tứ kết Cúp C1 châu Âu 1978–79 , đánh bại nhà vô địch Ý Juventus và trở thành câu lạc bộ đầu tiên giành chiến thắng trong giải đấu cấp câu lạc bộ châu Âu tạiPhilips Stadion của PSV , trước khi bị loại khỏi Cologne . Ngoài ra còn có một phần đền bù cho thành công ở các giải đấu cúp quốc nội, với hai Cúp Scotland và hai Cúp Liên đoàn được bảo đảm trong suốt 5 mùa giải đầy đủ của Greig trên cương vị huấn luyện viên. Greig cũng chịu trách nhiệm ký hợp đồng với tay săn bàn vĩ đại nhất từ trước đến nay của Rangers Ally McCoist từ Sunderland . Tuy nhiên, đây chỉ là những thành tựu riêng lẻ, và Greig – dưới áp lực mạnh mẽ từ giới truyền thông Scotland, những người ủng hộ Rangers và giám đốc câu lạc bộ – đã từ chức vào tháng 10 năm 1983 , thay thế bằng Wallace trở lại.

Sự nghiệp hậu bóng đá

Sau khi rời Rangers, Greig làm chuyên gia cho Đài phát thanh Scotland và đài truyền hình BBC . Anh trở lại vào năm 1990 với tư cách là thành viên của nhóm quan hệ công chúng của câu lạc bộ. Dick Advocaat , huấn luyện viên của Rangers từ năm 1998 đến năm 2001, đã tái tham gia Greig vào công việc huấn luyện bóng đá trong thời gian đó anh ấy đã đóng góp vào sự phát triển của đội trẻ. Năm 2003, ông gia nhập ban giám đốc Rangers. Greig từ chức vị trí này vào tháng 10 năm 2011, ngay sau khi Craig Whyte tiếp quản câu lạc bộ. Greig và John McClelland , những người đã từ chức cùng lúc với Greig, tuyên bố rằng họ đã bị loại khỏi quyền quản trị doanh nghiệp của câu lạc bộ kể từ khi Whyte nắm quyền kiểm soát. Greig sau đó tái gia nhập Rangers vào ngày 23 tháng 5 năm 2015, khi anh được bổ nhiệm làm chủ tịch danh dự của câu lạc bộ với trách nhiệm đại sứ.

John Greig Rangers FC Legend Spot Colour Photo Memorabilia, 55% OFF

Trên đây là những thông tin về John Greig là ai mà chúng tôi muốn gửi đến các bạn. Hy vọng những thông tin trên giúp bạn hiểu hơn về vấn đề này. Ngoài ra các bạn có thể xem trực tiếp bóng đá trên các link trực tiếp bóng đá của Xoilac TV để có những trải nghiệp mới nhất. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết.

Blog

Daniel Niculae Là Ai? – Sự Nghiệp Của Cựu Tiền Đạo Người Romania

298

Daniel George Niculae ( Phát âm tiếng Romania: [daniˈel ˈkhông theo thứ tự nikuˈla.e] ; sinh ngày 6 tháng 10 năm 1982) là một cựu cầu thủ bóng đá người România thi đấu chủ yếu ở vị trí tiền đạo . Ông hiện là chủ tịch câu lạc bộ Liga IRapid București . Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thông tin chi tiết để trả lời cho câu hỏi Daniel Niculae là ai được tham khảo từ XoilacSo qua bài viết sau đây nhé!

Daniel Niculae là ai?

Thông tin cá nhân
Họ và tên Daniel George Niculae
Ngày sinh 6 tháng 10 năm 1982 (41 tuổi)
Nơi sinh Bucharest , România
Chiều cao 1,85 m (6 ft 1 in)
(Các) vị trí Trước
Thông tin đội
Đội ngũ hiện tại Rapid Bucuresti (chủ tịch)
Sự nghiệp tuổi trẻ
1992-1995 Dinamo Bucuresti
1996-2001 Bucuresti
Sự nghiệp cao cấp*
Năm Đội Số trận Kiến tạo
2001-2006 Bucuresti 107 (33)
2001 → București (cho mượn) 7 (0)
2006-2010 Auxerre 130 (19)
2010-2012 Monaco 17 (4)
2011-2012 → Nancy (cho mượn) 31 (6)
2012-2013 Kuban Krasnodar 11 (2)
2014 Bucuresti 15 (7)
2015 Bucuresti 14 (3)
2015-2017 Astra Giurgiu 41 (số 8)
2017-2018 Bucuresti 31 (40)
Tổng cộng 404 (122)
Sự nghiệp quốc tế
2002-2003 Romania U21 4 (0)
2003-2012 Rumani 39 (9)
Sự nghiệp điều hành
2021– Rapid Bucuresti (chủ tịch)
*Số lần ra sân và ghi bàn ở giải vô địch quốc gia cấp câu lạc bộ

Anh đã có 39 lần ra sân cho Romania kể từ khi ra mắt vào năm 2003.

Sự nghiệp câu lạc bộ của Daniel Niculae

Rapid Bucuresti

Daniel “Nico” Niculae bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tạiRapid București vào năm 2000. Mặc dù thi đấu cho đội B vào năm 2001, Nico đã chứng tỏ mình là một trong những cầu thủ tài năng nhất của câu lạc bộ và giúp câu lạc bộ của anh giành chức vô địch ở mùa giải 2002–03 mùa giải đầu tiên của anh ấy với tư cách là cầu thủ thường xuyên ở đội một. Niculae là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Rapid trong mùa giải 2004–05, với 14 bàn thắng – tổng số bàn thắng cao thứ ba ở Romania Liga 1 .

Trong chiến dịch UEFA Cup 2005–06 , anh và Mugurel Buga tạo thành một trong những cặp tấn công mạnh nhất giải đấu, với Niculae ghi 8 bàn giúp Rapid lọt vào tứ kết của giải đấu. Mùa giải cũng chứng kiến Rapid giành Cúp Romania 2006, khi Niculae ghi bàn thắng quyết định ở phút đầu tiên của hiệp phụ, trước Național București .

Auxerre

Niculae chuyển đến câu lạc bộ Pháp AJ Auxerre vào mùa hè năm 2006 với giá 3,3 triệu euro. Mùa giải đầu tiên của anh ấy với câu lạc bộ đã chứng kiến anh ấy ghi được 4 bàn thắng ở UEFA Cup, nhưng anh ấy đã gặp khó khăn trong việc ghi bàn ở Ligue 1 . Tuy nhiên, mùa giải tiếp theo, phong độ của anh được cải thiện khi ghi 11 bàn giúp câu lạc bộ trụ lại Ligue 1. Mùa giải 2008–09 thật khó quên đối với Niculae. Anh ấy bị ảnh hưởng sâu sắc bởi sự ra đi của cha mình và mặc dù anh ấy đã nhiều lần dọa ghi bàn nhưng anh ấy đã không thể ghi bàn trong 32 trận đấu.

Tuy nhiên, mọi thứ đã trở lại bình thường vào năm 2009-2010 . Jean Fernandez ban đầu muốn cho Niculae mượn trong mùa giải, nhưng bản hợp đồng mới nhất Alexandre Licata đã phải nghỉ thi đấu trong phần lớn mùa giải vì chấn thương mắt cá nghiêm trọng. Daniel Niculae đã tìm thấy một vai trò mới trong đội Auxerre, đó là người tạo ra bàn thắng chứ không phải là người ghi bàn. Vào tháng 4 năm 2010, anh chiếm vị trí thứ ba trong bảng xếp hạng kiến tạo ở Ligue 1 với tổng số 8. Anh có sự ăn ý rất ăn ý với tiền đạo người Ba Lan Ireneusz Jeleń và giúp đội bóng Burgundian đạt vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng và qua đó giành chức vô địch. Các vị trí ở Champions League.

Monaco

Sau khi hợp đồng với AJ Auxerre hết hạn vào ngày 15 tháng 6 năm 2010, Niculae ký hợp đồng 3 năm với đối thủ ở Ligue 1 AS Monaco . Vào ngày 31 tháng 8 năm 2011, Niculae ký hợp đồng với câu lạc bộ Pháp AS Nancy theo dạng cho mượn kéo dài một mùa giải. Trong trận đấu với câu lạc bộ cũ của anh ấy, AJ Auxerre, vào ngày 30 tháng 1 năm 2012, Nicuale đã ghi một cú đúp mang về chiến thắng cho đội của anh ấy. Ngay cả khi trước khi trận đấu bắt đầu, những người ủng hộ Auxerre la ó anh thì cuối cùng anh vẫn nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt vì màn trình diễn ấn tượng của mình.

Kuban Krasnodar

Vào ngày 6 tháng 6 năm 2012, anh gia nhập câu lạc bộ Nga Kuban Krasnodar theo hợp đồng hai năm. Tại đây anh ấy sẽ được huấn luyện bởi Yuri Krasnozhan.

Sự nghiệp quốc tế của Daniel Niculae

Niculae lần đầu tiên khoác áo đội tuyển Romania vào năm 2003, nhưng không trở thành thành viên thường xuyên của đội cho đến mùa giải 2005–06. Anh được chọn vào đội tuyển Romania tham dự Euro 2008 và đá chính hai trận đầu tiên cho đất nước mình. Anh vào sân thay người trong trận đấu cuối cùng vòng bảng với Hà Lan , nhưng không thể giúp Romania giành được chiến thắng lẽ ra đưa nước này vào tứ kết. Ngoài việc chia sẻ nơi sinh của họ, anh ấy không có quan hệ họ hàng với người trùng tên và đồng nghiệp quốc tế Marius Niculae .

Trên đây là tất cả thông tin chi tiết giúp bạn trả lời cho câu hỏi Daniel Niculae là ai mà chúng tôi tổng hợp được từ các chuyên gia theo dõi tin chuyển nhượng của Xoilacso. Hi vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi.

Blog

Tiền Vệ Cánh Là Gì? Những Vai Trò Của Tiền Vệ Cánh Trong Bóng Đá

309

Cầu thủ chạy cánh (viết tắt là LM/RM; tiếng Anh: Left Midfield/Right Midfield) là một tiền vệ tấn công nhưng có vị trí rộng ở cả hai bên đường biên. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu tiền vệ cánh là gì được tổng hợp nguồn từ bóng đá trực tuyến qua bài viết sau

tien-ve-canh1.jpg

Vị trí tiền vệ cánh

Các cầu thủ chạy cánh như Stanley Matthews hay Jimmy Johnstone thường được bố trí ở vị trí tiền đạo trong đội hình W truyền thống và được gọi là “Periphery Left” hoặc “Periphery Right”, nhưng khi chiến thuật thay đổi. Theo thời gian, các cầu thủ chạy cánh đã có thể chơi sâu hơn trên sân. .

Các cầu thủ chạy cánh hiện đại hiện nay thường được bố trí ở hàng tiền vệ, thường theo đội hình 4-4-2 hoặc 4-5-1. Tuy nhiên, trong bóng đá hiện đại không có ranh giới rõ ràng giữa tiền vệ cánh và tiền vệ chạy cánh. Vị trí tiền đạo cánh thường được áp dụng cho tiền đạo cánh trong đội hình 4-3-3 hoặc 3-4-3.

Vai trò của tiền vệ cánh

tien-ve-canh-vi-tri.jpg

Các cầu thủ chạy cánh nhìn chung là những cầu thủ nhanh nhẹn và có kỹ thuật rê bóng tốt. Trước đây, các tiền vệ cánh chỉ đơn giản là những kẻ tấn công và luôn ở bên lề, không cần phải lùi về phòng ngự và hiếm khi di chuyển vào trung lộ.

Nhưng ngày nay, hầu hết các cầu thủ chạy cánh hiện đại đều có nhu cầu ngày càng tăng, nghĩa là họ phải lùi về phòng ngự khi cần thiết, ngoài việc chơi bên trong, tiến về phía trước như một kẻ tấn công hoặc đổi cánh.

Những cầu thủ giỏi như Arjen Robben và Franck Ribéry có thể rê bóng, kiến ​​tạo cho đồng đội hoặc sút bóng rất giỏi. Điều này khiến cầu thủ chạy cánh trở thành một trong những vị trí được nhắm tới nhiều nhất trong bóng đá hiện đại.

Yêu cầu đối với tiền vệ cánh

Nhìn chung, đây là một vị trí đòi hỏi người chơi phải có nhiều kỹ năng đa dạng, bao gồm kỹ thuật, tốc độ và thể lực dồi dào. Đây là vị trí tấn công thường bị hậu vệ đối phương bám sát và thậm chí thường xuyên bị phạm lỗi.

Các cầu thủ chạy cánh cổ điển trước đây thường được đánh giá cao, nhưng tầm quan trọng của họ đã giảm dần theo năm tháng. Tại FIFA World Cup 1966, huấn luyện viên đội tuyển Anh Alf Ramsey đã dẫn dắt đội tuyển mà không có một cầu thủ chạy cánh phù hợp. Đội bóng này được biết đến với biệt danh “Kỳ quan không cánh”.

Trong bóng đá hiện đại, những quả tạt dâng cao vẫn là vũ khí hữu ích và phổ biến của các tiền vệ cánh. Tuy nhiên, ngày nay vị trí này ngày càng được ưa chuộng với những cầu thủ có tốc độ cao và khả năng rê bóng tốt.

Những cầu thủ chạy cánh có thể chuyền bóng chính xác nhưng thiếu tốc độ như David Beckham hiện được coi là hình mẫu kinh điển.

Trong bóng đá hiện đại, các tiền vệ cánh thường có xu hướng chuyển sang chơi tiền đạo cánh vì hầu hết các huấn luyện viên châu Âu thường xuyên sử dụng đội hình 4-3-3.

Cầu thủ chạy cánh cổ điển đã không còn nữa, với việc hoàn thành các đường chuyền, tạt bóng từ cánh trái thường đến hậu vệ cánh dâng cao hoặc hậu vệ cánh tấn công trong hệ thống chiến thuật hiện đại.

Một số hậu vệ cánh nổi tiếng hiện nay: Luke Shaw, Jordi Alba, Juan Cuadrado, Dani Carvajal, Kyle Walker, Trent Alexander-Arnold, Alphonso Davies, Joshua Kimmich, Ben Chilwell, Achraf Hakimi, Andrew Robertson, João Cancelo… .

tien-ve-canh.jpg

Trên đây là những thông tin về tiền vệ cánh là gì mà chúng tôi muốn gửi đến các bạn. Hy vọng những thông tin trên giúp bạn hiểu hơn về vấn đề này. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết

Blog

Andrés Scotti Là Ai? Tiểu Sử Và Sự Nghiệp Cầu Thủ Người Uruguay

330

Andrés Scotti là một cựu cầu thủ bóng đá người Uruguay chơi ở vị trí trung vệ và hiếm khi ở vị trí hậu vệ trái . Từ năm 2006 đến 2013, anh ra sân 40 lần và ghi một bàn cho đội tuyển quốc gia Uruguay Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu Andrés Scotti là ai được tổng hợp nguồn từ xoilactv qua bài viết sau

Thông tin tiểu sử của Andrés Scotti

El defensa Andrés Scotti está en la órbita de Nacional | Mediotiempo

Andrés Scotti
Scotti với Uruguay năm 2013
Thông tin cá nhân
Họ và tên Andrés Scotti Ponce de León
Ngày sinh 14 tháng 12 năm 1975 (48 tuổi)
Nơi sinh Montevideo , Uruguay
Chiều cao 1,83 m (6 ft 0 in)
(Các) vị trí Tập trung trở lại
Sự nghiệp tuổi trẻ
1993–1996 Độc lập de Flores
Sự nghiệp cao cấp*
Năm Đội Ứng dụng ( Glass )
1997 Kẻ lang thang Montevideo 12 (1)
1998–1999 Huachipato 52 (6)
2000 Necaxa 34 (4)
2000 Puebla 17 (0)
2001 Kẻ lang thang Montevideo 38 (3)
2002 quốc gia 33 (5)
2003–2006 Rubin Kazan 108 (12)
2007–2009 Đội trẻ Argentina 78 (3)
2010–2011 Colo colo 47 (7)
2012–2014 quốc gia 46 (6)
2014–2015 thể thao phòng thủ 23 (1)
Tổng cộng 488 (48)
Sự nghiệp quốc tế
2006–2013 Uruguay 40 (1)
Kỷ lục huy chương
*Số lần ra sân và ghi bàn ở giải quốc nội của câu lạc bộ

Sự nghiệp của Andrés Scotti

Scotti, los penales con Ghana y la explicación de por qué el equipo dio su pico de rendimiento

Sự nghiệp câu lạc bộ

Scotti sinh ra ở Montevideo nhưng lớn lên ở Trinidad , thủ phủ của Flores Department . Anh bắt đầu sự nghiệp chơi bóng cho đội bóng làng địa phương Independiente vào năm 1993, khi anh mới 17 đến 18 tuổi. Scotti đã giành chức vô địch giải đấu khu vực trong mùa giải thứ hai với Independiente vào năm 1994. Sau ba mùa giải ở Independiente, năm 1997 anh gia nhập Central Español để thử việc. Anh ấy chỉ ở đó ba tháng trước khi rời đi Montevideo Wanderers . Ở câu lạc bộ đó, Scotti đã chơi 12 trận và ghi một bàn thắng cho câu lạc bộ trong giải đấu hạng nhất Uruguay năm đó.

Năm 1998, Scotti chơi cho câu lạc bộ quốc tế đầu tiên của anh ấy, đội Primera División của Chile Huachipato , nơi Scotti có thời gian thi đấu tốt, chẳng hạn như có tính liên tục cao, ghi bàn và được bầu là cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu ở vị trí của anh ấy. Anh ấy ở lại cho đến mùa giải tiếp theo, khi anh ấy được chuyển đến câu lạc bộ Mexico Necaxa . Tại đây, anh giành được vị trí thứ ba tại FIFA Club World Championship 2000 , sau khi giành chiến thắng 4–3 trên chấm phạt đền trước Real Madrid . Năm 2001, anh trở lại Uruguay để chơi lại cho Montevideo Wanderers. Năm 2002, anh được chuyển đến Nacional , vô địch Torneo Apertura và Campeonato Uruguayo , ghi một bàn thắng trong trận chung kết thứ hai.

FC Rubin Kazan/ Argentinos Juniors

Sau đó anh chuyển đến Nga vào năm 2003, nơi anh chơi cho FC Rubin Kazan ở Giải Ngoại hạng Nga cho đến tháng 12 năm 2006.

Vào tháng 1 năm 2007, Scotti gia nhập đội bóng Primera División của Argentina là Argentinos Juniors , theo yêu cầu của huấn luyện viên Ricardo Caruso Lombardi của đội.

Colo colo

Vào ngày 31 tháng 12 năm 2009, có thông báo rằng Scotti đã đạt được thỏa thuận miệng với Colo-Colo với một khoản phí không được tiết lộ. Anh ấy đã đặt bút ký vào bản hợp đồng có thời hạn một năm và gia nhập câu lạc bộ Santiago trước ngày đầu năm mới cùng với Matías Quiroga người Argentina. Sau khi vượt qua kỳ kiểm tra y tế và đào tạo anh ra mắt vào ngày 15 tháng 1 năm 2010, trong trận giao hữu với Olimpia mà Colo-Colo hòa 3–3. Trận ra mắt giải đấu của anh ấy diễn ra vào ngày 23 tháng 1, trong trận thua 3–2 trước Unión San Felipe và bàn thắng đầu tiên của anh ấy cho câu lạc bộ là trong chiến thắng 3–0 trên sân nhà trước Palestino sau một quả đá phạt xuất sắc. Sau đó, vào ngày 8 tháng 5, Scotti ghi bàn thắng thứ hai ở giải đấu trong chiến thắng 5–2 trước Cobresal , bàn thắng của anh được bầu chọn là đẹp nhất tuần theo bản tóm tắt năm bàn thắng hàng tuần của CDF .

Sau World Cup được tổ chức tại Nam Phi (mà Scotti thi đấu với đội tuyển quốc gia Uruguay ), anh ấy bắt đầu sa sút phong độ, đến nỗi Diego Cagna (huấn luyện viên của câu lạc bộ) phải cho anh ấy xuống hạng một số trận đấu gây bất lợi cho Miguel Riffo . Vào ngày 7 tháng 11, Scotti thi đấu trong trận hòa 2–2 trận derby Chile với Universidad de Chile , nơi bị đuổi khỏi sân sau một thẻ vàng kép sau pha phạm lỗi với tiền đạo của đội đối phương Carlos Bueno .

Tuy nhiên, Colo-Colo đã thua trong cuộc đua giành danh hiệu với Universidad Católica ở ngày thi đấu áp chót sau khi dẫn trước đội San Carlos bảy điểm, kết thúc khi đội của Scotti thua 2-1 trước O’Higgins và Católica thắng đồng thời 3–2 trước Cobreloa ở Calama .

Sự nghiệp quốc tế

Scotti chơi cho Uruguay ở Copa América 2007 và FIFA World Cup 2010 , nơi anh ghi một quả phạt đền trong loạt luân lưu với Ghana . Năm 2011, anh vô địch Copa América , giải đấu mà anh ghi bàn từ quả phạt đền trong loạt luân lưu với Argentina ở tứ kết. Vào ngày 27 tháng 7 năm 2010, anh được dự bị để chơi một trận giao hữu với Angola ở Lisboa .

Vào ngày 23 tháng 6 năm 2013, Scotti thi đấu với Tahiti ở Confederations Cup 2013 và sút hỏng quả phạt đền ở phút 49. Hai phút sau, anh bị thẻ đỏ khi nhận thẻ vàng thứ hai. Uruguay tiếp tục giành chiến thắng với tỷ số 8–0.

Anh là cầu thủ dự bị cho Uruguay ở FIFA World Cup 2014 ở Brazil.

Cuộc sống cá nhân của Andrés Scotti

Andrés lớn lên ở Trinidad , thủ phủ của Sở Flores , anh là con trai lớn của María Cecilia Ponce de León và Carlos Scotti. Anh ấy có một người em trai, Diego , cũng là một cầu thủ bóng đá và chơi cho Unión Española ở Primera División của Chile . Anh ấy có hai chị gái khác, một người sống ở Luxembourg và người kia ở Uruguay .

Scotti: “El colectivo mata a cualquier individualidad” » Portal Medios Públicos
Trên đây là những thông tin về Andrés Scotti là ai mà chúng tôi muốn gửi đến các bạn. Hy vọng những thông tin trên giúp bạn hiểu hơn về vấn đề này. Ngoài ra các bạn có thể trực tiếp bóng đá ngoại hạng anh trên các link trực tiếp bóng đá để có những trải nghiệp mới nhất. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết

Blog

Maxi Pereira Là Ai? Tiểu Sử Và Sự Nghiệp Cầu Thủ Người Uruguay

365

Victorio Maximiliano ” Maxi ” Pereira Páez là một cựu cầu thủ bóng đá người Uruguay từng chơi ở vị trí hậu vệ phải. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu Maxi Pereira là ai được tổng hợp nguồn từ xoilac tv qua bài viết sau

Thông tin tiểu sử của Maxi Pereira

Oporto confirma contratación del uruguayo Maxi Pereira | Bendito Fútbol

Maxi Pereira
Pereira với Porto năm 2018
Thông tin cá nhân
Họ và tên Victorio Maximiliano Pereira Páez
Ngày sinh 8 tháng 6 năm 1984 (39 tuổi)
Nơi sinh Montevideo , Uruguay
Chiều cao 1,73 m (5 ft 8 in)
(Các) vị trí Ngay phía sau
Sự nghiệp tuổi trẻ
Bella Vista
2002 người phòng thủ
Sự nghiệp cao cấp*
Năm Đội Ứng dụng ( Glass )
2002–2007 người phòng thủ 125 (25)
2007–2015 Benfica 212 (13)
2015–2019 Porto 89 (3)
2021 Peñarol 20 (1)
2022–2023 Sông Đĩa (UY) 46 (1)
Tổng cộng 492 (43)
Sự nghiệp quốc tế
2005–2018 Uruguay 125 (3)
Kỷ lục huy chương
*Số lần ra sân và ghi bàn ở giải quốc nội của câu lạc bộ

Anh chơi cho Defensor ở Uruguay, gia nhập Benfica vào năm 2007 và gắn bó với câu lạc bộ này trong 8 mùa giải, ra sân trong 333 trận chính thức và giành 11 danh hiệu lớn. Năm 2015, anh ký hợp đồng với Porto cũng ở Bồ Đào Nha.

Là tuyển thủ Uruguay 125 lần , Pereira đã đại diện cho quốc gia này tham dự 3 kỳ World Cup và 4 Copa América , vô địch giải đấu sau này vào năm 2011 .

Sự nghiệp của Maxi Pereira

Sự nghiệp câu lạc bộ

Sinh ra ở Montevideo , Pereira được biết đến với biệt danh ” Monkey ” (Khỉ) ở quê hương. Anh ấy bắt đầu chơi bóng ở vị trí tiền đạo tại CA Bella Vista trước khi chuyển đến Defensor Sporting , nơi anh ấy tái thích nghi ở vị trí tiền vệ ; những năm đầu đời anh phải đối mặt với nỗi nhớ nhà và cái chết của cha mình.

Pereira ra mắt chuyên nghiệp khi mới 18 tuổi, vào đầu mùa giải 2002–03. Anh ấy không mất thời gian để thích nghi với đội một, trở thành một phần quan trọng cùng với Álvaro González và ghi 12 bàn thắng đẹp nhất sự nghiệp ở Primera División 2005–06 . Sau chiến dịch 2006–07 , Defensor mất cả hai viên ngọc quý khi González được chuyển đến Boca Juniors và Pereira đến SL Benfica , cùng với đồng hương Cristian Rodríguez ; câu lạc bộ Primeira Liga đã ký hợp đồng với cầu thủ này với giá 3 triệu euro và 70% quyền của anh ấy.

Benfica

Premier League: Liverpool quiere al Maxi Pereira

Trong năm đầu tiên ở Bồ Đào Nha, Pereira ban đầu được chơi ở vị trí tiền vệ phải nhưng không thể thích nghi với vị trí đó. Anh ấy đã ghi bàn trong hai trận sân nhà liên tiếp vào tháng 11 năm 2007, trong trận thắng 6–1 trước Boavista FC và ở vòng bảng trận hòa 1-1 của UEFA Champions League trước AC Milan , bằng chân trái từ ngoài vòng cấm.

Pereira chuyển sang đá hậu vệ phải ở mùa giải tiếp theo sau khi Nélson Marcos chuyển đến Real Betis và trở thành cầu thủ thường trực. Trong mùa giải 2009–10 , khi Benfica vô địch giải đấu sau 5 năm – thêm Taça da Liga – anh ra sân trong 40 trận đấu, ghi 5 bàn sau 2.932 phút thi đấu.

Vào ngày 17 tháng 12 năm 2011, Pereira gia hạn hợp đồng đến năm 2015 và câu lạc bộ đã trả 2,7 triệu euro cho 30% quyền còn lại của anh, vẫn thuộc quyền sở hữu của Defensor. Anh ghi hai bàn ở Champions League 2011–12 , cả hai đều vào lưới FC Zenit Saint Petersburg ở vòng 16 đội (thua 2–3 trên sân khách, thắng 2–0 trên sân nhà, cả hai đều nhờ các pha chạm bóng) khi đội của anh ấy cuối cùng đã lọt vào tứ kết của giải đấu, nơi anh ấy bị đuổi khỏi sân trong nửa đầu trận lượt về với Chelsea sau hai hành vi phạm lỗi có thể đặt trước (hòa 1-1 trên sân khách, thất bại chung cuộc 1-2).

Pereira đạt cột mốc 300 trận tại Benfica vào ngày 2 tháng 10 năm 2014, trong trận đấu tại Champions League với Bayer 04 Leverkusen , trở thành cầu thủ nước ngoài thứ hai sau Luisão đạt được thành tích này. Vào ngày 2 tháng 5 năm sau, anh ghi hai bàn trong trận thắng 5–0 trước Gil Vicente FC , đóng góp thêm ba bàn thắng nữa khi đội tiếp tục giành lại vị thế thống trị trong nước .

Porto

Vào ngày 30 tháng 6 năm 2015, Pereira rời Benfica sau khi hết hạn hợp đồng. Mười lăm ngày sau, anh gia nhập đối thủ FC Porto để thay thế cho Danilo đang đến Real Madrid . Trận ra mắt thi đấu của anh ấy diễn ra vào ngày 15 tháng 8, trong chiến thắng 3–0 trên sân nhà trước Vitória SC , nơi anh ấy đã cung cấp hai pha kiến tạo cho các đồng đội Vincent Aboubakar và Silvestre Varela . Ngày 6 tháng 3 tiếp theo, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội, bàn gỡ hòa muộn trong trận thua 1-3 trước SC Braga .

Vào ngày 22 tháng 5 năm 2016, trong trận chung kết của Taça de Portugal , cũng gặp Braga, nỗ lực của Pereira trong loạt sút luân lưu đã bị José Marafona cản phá, trong trận thua chung cuộc 2–4 ( 2–2 sau 120 phút ). Ngày 14 tháng 3 tiếp theo, trong trận lượt đi vòng 16 đội Champions League với Juventus FC , anh nhận thẻ đỏ trực tiếp vì cản phá cú sút chệch khung thành của Gonzalo Higuaín , để thủng lưới một quả phạt đền và Paulo Dybala đã ghi bàn thắng duy nhất cho anh. loại Bồ Đào Nha với tỷ số chung cuộc 3–0.

Sau khi góp công vào chức vô địch quốc gia mùa giải 2017–18 , Pereira đã được trao một hợp đồng mới có thời hạn không được tiết lộ. Vào ngày 4 tháng 8 năm 2018, anh ghi bàn trong chiến thắng 3–1 trước CD Aves ở Supertaça Cândido de Oliveira và được bầu chọn là cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu .

Hợp đồng của Pereira hết hạn vào tháng 6 năm 2019. Vào tháng 11 năm 2020, có thông tin cho rằng anh đang tập luyện cùng đội bóng nông trại Padroense FC của Porto và chưa tuyên bố giải nghệ. Cùng tháng đó, anh kiện câu lạc bộ cũ vì khoản nợ được cho là 1,24 triệu euro đối với anh.

Quay trở lại Uruguay

Vào ngày 1 tháng 2 năm 2021, Pereira trở lại giải đấu quê hương lần đầu tiên sau 14 năm, ký hợp đồng với Peñarol có thời hạn đến tháng 7, kèm theo tùy chọn cho đến hết năm. Anh ra mắt vào ngày 6 tháng 3 với tư cách là người thay thế cho Juan Acosta vào phút cuối trong chiến thắng 2–0 trên sân nhà trước Club Atlético River Plate . Anh ghi bàn thắng duy nhất ở phút thứ ba trong chiến thắng trước CA Rentistas vào ngày 9 tháng 10, giúp đội của anh giành chức vô địch .

Pereira ký hợp đồng với River Plate vào ngày 23 tháng 1 năm 2022. Chơi 42 trận, cầu thủ 38 tuổi gia hạn hợp đồng một năm sau đó. và nghỉ hưu vào ngày 18 tháng 5.

Sự nghiệp quốc tế

Maxi Pereira 'privileged' to make Uruguayan history | FourFourTwo

Là tuyển thủ Uruguay kể từ khi ra mắt vào ngày 26 tháng 10 năm 2005 trong trận thua giao hữu trước Mexico , Pereira nhanh chóng trở thành cầu thủ thường xuyên của đất nước mình và đại diện cho đội tuyển này tại Copa América 2007 . Anh được chọn vào đội tuyển tham dự FIFA World Cup 2010 ở Nam Phi , chơi tất cả các trận và số phút thi đấu cho các đội lọt vào bán kết. Trong trận tứ kết với Ghana , anh sút hỏng quả luân lưu nhưng đội bóng cuối cùng đã vượt qua vòng tiếp theo, nơi anh ghi bàn thắng đầu tiên với tư cách tuyển thủ quốc tế trong trận thua 2–3 trước Hà Lan , ghi bàn vào lưới ở phút 91 .

Pereira một lần nữa là cầu thủ xuất phát không thể tranh cãi cho Uruguay tại Copa América 2011 được tổ chức tại Argentina, khi đội tuyển quốc gia giành chức vô địch giải đấu châu lục lần thứ 15. Anh thi đấu 14 lần ở vòng loại World Cup 2014 , ghi một bàn trong chiến thắng 4–2 trước Peru vào ngày 10 tháng 6 năm 2012 và mở tỉ số khi đội của anh thắng Jordan 5–0 trong trận play-off để giành quyền tham dự giải đấu, vào ngày 13 tháng 11 năm sau.

Pereira là cầu thủ đầu tiên bị đuổi khỏi sân trong trận chung kết ở Brazil , nhận lệnh hành quân ở phút bù giờ trong trận thua 1-3 trước Costa Rica ở Fortaleza sau khi đá vào Joel Campbell . Anh ấy chơi thêm hai trận nữa trong giải đấu, trận đấu kết thúc cho Charrúas ở vòng 16 đội.

Vào ngày 28 tháng 3 năm 2015, Pereira có lần khoác áo đội tuyển thứ 100 trong trận giao hữu đánh bại Maroc 1–0 ở Agadir , trở thành người Uruguay thứ hai sau Diego Forlán đạt được cột mốc quan trọng này. Anh ấy đã chơi từng phút trong mùa giải tại Copa América năm đó , đội trưởng trong trận đấu cuối cùng ở vòng bảng với Paraguay thay cho Diego Godín bị treo giò .

Vào ngày 9 tháng 6 năm 2016, Pereira đã vượt qua Forlán để trở thành cầu thủ khoác áo Uruguay nhiều nhất khi ghi bàn thứ 113 trong trận đấu cuối cùng vòng bảng của đội tại Copa América Centenario ở Hoa Kỳ; trận thua 0-1 trước Venezuela đã loại bỏ quốc gia này. Cầu thủ 34 tuổi cũng được chọn tham dự World Cup 2018 nhưng không vào sân từ băng ghế dự bị. Anh ấy giải nghệ vào tháng 11 năm đó với 125 lần khoác áo đội tuyển.

Tenfield.com » Maxi Pereira colgó los botines
Trên đây là những thông tin về Maxi Pereira là ai mà chúng tôi muốn gửi đến các bạn. Hy vọng những thông tin trên giúp bạn hiểu hơn về vấn đề này. Ngoài ra các bạn có thể xem bóng đá trực tuyến trên các kênh của xoilac để có những trải nghiệp mới nhất. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết.

Blog

Martin Paterson Là Ai? – Sự Nghiệp Của Cựu Cầu Thủ Người Anh

335

Martin Andrew Paterson (sinh ngày 10 tháng 5 năm 1987) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp và là huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ EFL League One Burton Albion . Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thông tin chi tiết để trả lời cho câu hỏi Martin Paterson là ai được tham khảo từ các chuyên gia saoke qua bài viết sau đây nhé!

Martin Paterson là ai?

 

Thông tin cá nhân
Họ và tên Martin Andrew Paterson
Ngày sinh 10 tháng 5 năm 1987 (36 tuổi)
Nơi sinh Tunstall , Stoke-on-Trent , Anh
Chiều cao 1,78 m (5 ft 10 in)
(Các) vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội ngũ hiện tại Burton-Albion
(Huân luyện viên trưởng)
Sự nghiệp tuổi trẻ
1998-2005 Stoke City
Sự nghiệp cao cấp*
Năm Đội Số trận Kiến tạo
2005-2007 Stoke City 15 (1)
2006-2007 → Grimsby Town(cho mượn) 15 (6)
2007-2008 Scunthorpe United 40 (13)
2008-2013 Burnley 130 (29)
2013-2015 Huddersfield Town 25 (5)
2014 → Bristol City(cho mượn) số 8 (1)
2014 → Fleetwood Town(cho mượn) 3 (0)
2015 → Orlando City(cho mượn) 3 (0)
2015 Orlando City 1 (0)
2015-2016 Blackpool 17 (0)
2016 Port-Vale 16 (2)
2017 Tampa 27 (9)
2018 ATQ 5 (1)
Tổng cộng 305 (67)
Sự nghiệp quốc tế
2007 Bắc Ireland U21 2 (0)
2007-2014 Bắc Ireland 22 (3)
Sự nghiệp điều hành
2024– Burton-Albion
*Số lần ra sân và ghi bàn ở giải vô địch quốc gia cấp câu lạc bộ

Sinh ra ở Stoke-on-Trent , anh chơi ở vị trí tiền đạo. Anh bắt đầu sự nghiệp của mình tạiStoke City , ra mắt đội một vào tháng 4 năm 2005. Tuy nhiên, anh không giành được suất đá chính thường xuyên ở đội một và được cho mượn ở Grimsby Town vào năm 2005. Mùa giải 2006–07, trước khi được phép gia nhập Scunthorpe United vào tháng 7 năm 2007. Anh ghi 13 bàn thắng trong mùa giải 2007–08 và được Burnley ký hợp đồng với mức phí 1 triệu bảng vào tháng 6 năm 2008. Anh ghi được 19 bàn thắng. trong 57 lần ra sân trong mùa giải 2008–09, giúp câu lạc bộ giành quyền thăng hạng Premier League thông qua vòng play-off . Burnley xuống hạng vào cuối mùa giải 2009–10, và sau đó anh gia nhập Huddersfield Town theo dạng chuyển nhượng tự do vào tháng 6 năm 2013. Anh được cho mượn tại Bristol City , Fleetwood Town và câu lạc bộ MLS Orlando City . Anh được Huddersfield trả tự do sau đó có một thời gian ngắn thi đấu tại Orlando City, trước khi trải qua mùa giải 2015–16 với Blackpool . Anh ấy gia nhập Port Vale trong thời hạn 4 tháng vào tháng 8 năm 2016, trước khi trở lại Mỹ để chơi cho Tampa Bay Rowdies vào tháng 3 năm 2017. Anh ấy chuyển đến Ấn Độ vào tháng 1 năm 2018 để ký hợp đồng với ATK . Trong 14 năm sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình, anh đã ghi 78 bàn sau 339 trận đấu ở các giải VĐQG và cúp quốc gia. Anh ấy đã có 23 lần khoác áo Bắc Ireland trong sự nghiệp thi đấu quốc tế kéo dài 7 năm, từ 2007 đến 2014, ghi được 3 bàn thắng quốc tế.

Sau khi giải nghệ với tư cách cầu thủ, ông trở thành huấn luyện viên cho Tampa Bay Rowdies , Fort Lauderdale , Inter Miami , Barnsley , Swansea City , trước khi trở thành huấn luyện viên trưởng của Burton Albion vào tháng 1 năm 2024.

Sự nghiệp câu lạc bộ của Martin Paterson

Stoke City

Sinh ra ở Tunstall, Staffordshire , Paterson đã thất bại trong buổi thử việc ở Port Vale gần đó khi mới 9 tuổi vì câu lạc bộ cảm thấy anh quá nhỏ bé, nhưng thay vào đó, anh được nhận vào học việnStoke City . Anh có trận ra mắt đội một cho Stoke khi vào sân thay người muộn cho Chris Greenacre trong chiến thắng 2–0 trước Plymouth Argyle trong trận đấu tại Championship tại Britannia Stadium vào ngày 16 tháng 4 năm 2005. Trận đá chính đầu tiên của anh là trận hòa 0–0 với Leeds United tại Elland Road vào ngày 25 tháng 3 năm 2006. Anh ấy đã nhuộm tóc màu đỏ và trắng trước trận đấu, nhưng bị huấn luyện viên Tony Pulis cho về nhà để cắt tóc. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ vào ngày 12 tháng 9 năm 2006, trong trận hòa 1-1 trước Sheffield Wednesday tại Sân vận động Hillsborough . Chín tuần sau, anh gia nhập đội League Two Grimsby Town với khoản vay ban đầu một tháng, cùng với đồng đội của Stoke là Anthony Pulis . Anh ấy đã ghi bốn bàn trong ba lần ra sân đầu tiên cho “Mariners”. Khoản vay được gia hạn thêm tháng thứ ba và sau khi ghi tổng cộng sáu bàn thắng sau 15 trận cho Grimsby, huấn luyện viên Alan Buckley nói rằng “để những người ủng hộ hô vang ‘tại sao bạn không ký hợp đồng với anh ấy’, chúng tôi phải thực tế. ..chúng tôi chưa bao giờ có thể tạo ra bất cứ điều gì lâu dài cho một cầu thủ như Martin.” Wrexham đã cố gắng mượn tiền đạo này, nhưng anh ấy vẫn ở lại Stoke. Anh chơi thêm ba trận nữa cho ‘Potters’ vào cuối mùa giải 2006–07 , trước khi rời đi vào mùa hè. Người quản lý Tony Pulis nói rằng “việc để anh ấy ra đi là một quyết định đúng đắn – vào mùa hè năm 2007 – bởi vì anh ấy không có cơ hội chơi trước Ricardo Fuller “.

Scunthorpe United

Vào tháng 7 năm 2007, Paterson được người quản lý Scunthorpe United Nigel Adkins ký hợp đồng với mức phí do tòa án chỉ định. Anh ấy đã có một khởi đầu xuất sắc cho mùa giải 2007–08 , ghi bốn bàn sau năm trận đầu tiên. Anh ấy kết thúc chiến dịch với 14 bàn thắng sau 42 lần ra sân, nhưng Irons đã bị xuống hạng khỏi Championship và anh ấy rời câu lạc bộ trong hoàn cảnh gay gắt, cáo buộc Scunthorpe đã giữ lời sau khi từ chối yêu cầu chuyển nhượng bằng văn bản của anh ấy.

Burnley

Vào tháng 6 năm 2008, Paterson đồng ý ký hợp đồng 4 năm với Burnley sau khi được huấn luyện viên Owen Coyle ký hợp đồng với mức phí 1 triệu bảng, con số này sẽ tăng lên 1,3 triệu bảng dựa trên số lần ra sân; thỏa thuận bao gồm 20% phí bán hàng cho Scunthorpe. Anh ghi 19 bàn sau 57 lần ra sân trong mùa giải 2008–09 , kết thúc với tư cách là vua phá lưới của câu lạc bộ, khi “Clarets” lọt vào bán kết League Cup và giành quyền thăng hạng lên Premier League thông qua Dams . Anh chơi trọn 90 phút tạisân vận động Wembley khi Burnley đánh bại Sheffield United 1–0 trong trận chung kết play-off .

Anh ấy bị rách dây chằng đầu gối giữa vào tháng 9 năm 2009 và phải nghỉ thi đấu trong 3 tháng vì buộc phải phẫu thuật để khắc phục vấn đề. Anh đã trở lại phong độ và ghi bàn thắng đầu tiên ở Premier League vào ngày 21 tháng 2 trong trận thua 5–2 trước Aston Villa tại Villa Park . Sáu ngày sau, anh có trận đấu đầu tiên ở giải đấu kể từ khi trở lại sau chấn thương và ghi bàn thắng an ủi cho Burnley trong trận thua 2-1 trước Portsmouth tại Turf Moor sau khi lốp bóng qua thủ môn quốc tế người Anh David James . Anh ghi bàn trong chiến thắng 4–1 trước Hull City tại KC Stadium vào ngày 10 tháng 4, đồng thời ghi bàn thắng thứ tư và cũng là bàn thắng cuối cùng của mùa giải trong chiến thắng 4–2 trên sân nhà trước Tottenham Hotspur vào ngày 9 tháng 5. Burnley xuống hạng vào cuối mùa giải 2009–10 , cùng với Hull City và Portsmouth, sau khi kém vị trí an toàn 5 điểm.

Paterson ký hợp đồng mới có thời hạn 3 năm vào tháng 6 năm 2010, với huấn luyện viên Brian Laws nói rằng “đó là phần thưởng cho mùa giải mà anh ấy đã có. Mặc dù anh ấy bị chấn thương nặng nhưng Martin chắc chắn đã có tác động”. Phải đến ngày 6 tháng 11, anh mới ghi được bàn thắng đầu tiên trong mùa giải, ghi hai bàn trong trận hòa 2–2 với Norwich City tại Carrow Road . Sau đó, anh ấy bị chấn thương ở đùi vào cuối tháng, điều này khiến anh ấy phải nghỉ thi đấu trong dịp Giáng sinh và chấn thương tái phát vào tháng 2, khiến anh ấy phải nghỉ thi đấu trong phần còn lại của mùa giải.

Vào tháng 8 năm 2011, có thông tin cho rằng Burnley đã từ chối lời đề nghị trị giá 2,5 triệu bảng từ Portsmouth cho Paterson. Anh ấy lại dính chấn thương trong mùa giải 2011–12 , với vấn đề ở đùi xảy ra vào tháng 8 khiến anh ấy phải nghỉ thi đấu cho đến tháng 12, sau đó chấn thương gân khoeo xảy ra vào tháng 1 khiến anh ấy phải ngồi ngoài cho đến tháng 12. vào giữa tháng Hai. Anh lại bị rách gân kheo vào tháng 8 năm 2012, nhưng nhanh chóng bình phục và ghi 8 bàn sau 39 lần ra sân trong chiến dịch 2012–13 . Tuy nhiên, huấn luyện viên Sean Dyche chủ yếu sử dụng anh ở vị trí tiền vệ cánh, và vào tháng 2 năm 2013, Paterson nói đùa rằng “rất khó để có được một suất đá chính [ở vị trí tiền đạo trung tâm] – Tôi có thể phải bắn Charlie để có được một trận đấu nếu tôi bị loại. trung thực.” Wolverhampton Wanderers đã cố gắng ký hợp đồng với Paterson dưới dạng cho mượn vào tháng sau, nhưng bị Dyche từ chối. Paterson từ chối lời đề nghị ký hợp đồng mới vào mùa hè này của Burnley

Huddersfield Town

Paterson ký hợp đồng hai năm với Huddersfield Town vào tháng 6 năm 2013, trở thành bản hợp đồng thứ ba của huấn luyện viên Mark Robins trước mùa giải 2013–14 . Anh ấy cho biết lời hứa được chơi ở vị trí trung vệ ưa thích của anh ấy là yếu tố chính khiến anh ấy quyết định gia nhập câu lạc bộ. Ba tháng sau, anh và đồng đội Adam Clayton bị loại khỏi đội một trong bối cảnh có tin đồn về rạn nứt trên sân tập giữa cặp đôi nơi Paterson được cho là đã đấm Clayton. Vào ngày 23 tháng 11, cả hai cầu thủ đều được phục hồi vào đội một trong trận đấu với Sheffield Wednesday tại Sân vận động Hillsborough , trong đó Paterson ghi bàn thắng đầu tiên trong mùa giải do Clayton lập; sau bàn thắng mà Paterson đã ăn mừng bằng cách tái hiện một “cuộc chiến giả” với Clayton. Tuy nhiên, Paterson đã tụt lại phía sau Nahki Wells và James Vaughan theo thứ tự phân hạng, và vào ngày 15 tháng 3, anh gia nhập Bristol City dưới dạng cho mượn trong phần còn lại của mùa giải. Huấn luyện viên của Bristol City, Steve Cotterill trước đây đã cố gắng ký hợp đồng với Paterson khi anh ấy còn là huấn luyện viên của Portsmouth. Anh có trận ra mắt cho “Robins” trong trận hòa 0–0 trước Swindon Town tại Sân vận động Ashton Gate vào ngày 15 tháng 3, và thừa nhận anh “thất vọng khi không ghi bàn” sau khi bỏ lỡ một cơ hội tốt để giành chiến thắng trong trận đấu. Anh kết thúc mùa giải 2013–14 với một bàn sau tám trận cho Bristol City và sáu bàn sau 26 trận cho Huddersfield.

Anh ấy bị chấn thương đầu gối vào cuối giai đoạn tiền mùa giải 2014–15 , khiến anh ấy phải nghỉ thi đấu cho đến tháng 9. Anh ấy bắt đầu mùa giải đầu tiên với tư cách là người thay thế, trong chiến thắng 4–2 trước Blackpool tại Sân vận động John Smith vào ngày 18 tháng 10. Vào ngày 13 tháng 11, anh gia nhập đội bóng League One Fleetwood Town theo dạng cho mượn đến ngày 3 tháng 1 năm 2015. Người quản lý của Fleetwood , Graham Alexander trước đây đã chơi với Paterson tại Burnley. Chấn thương đã cắt ngắn thời gian cho mượn của anh ấy chỉ sau ba lần ra sân và anh ấy trở lại Huddersfield vào ngày 4 tháng 12.

Orlando City

Vào ngày 26 tháng 1 năm 2015, Paterson gia nhập đội bóng Major League Soccer Orlando City , được quản lý bởi người đồng hương Adrian Heath , người gốc Stoke-on-Trent, theo hợp đồng cho mượn 5 tháng. Động thái này khiến anh trở thành đồng đội của cựu Quả bóng vàng Kaká . Tuy nhiên, Paterson chỉ chơi tổng cộng 53 phút trong 4 lần ra sân cho Orlando do chấn thương liên tiếp. Anh ấy rời câu lạc bộ theo thỏa thuận chung vào ngày 5 tháng 8 vì “lý do cá nhân”.

Blackpool

Paterson gia nhập đội bóng League One Blackpool vào tháng 9 năm 2015. Anh đá chính hai trận và có 17 lần ra sân thay người cho Seasiders trong mùa giải 2015–16 , không ghi được bàn thắng nào khi câu lạc bộ bị xuống hạng ở League Two. Anh là một trong sáu cầu thủ được huấn luyện viên Neil McDonald cho ra mắt vào tháng 5 năm 2016.

Port-Vale

Paterson ký hợp đồng với câu lạc bộ League One Port Vale vào tháng 8 năm 2016. Anh ấy có trận đấu đầu tiên cho ‘Valiants’ vào ngày 30 tháng 8, trong chiến thắng 1–0 trước Derby County U23 trong một trận đấu EFL Trophy ; anh thừa nhận rằng “Tôi rất thất vọng khi không ghi bàn, lẽ ra tôi phải ghi bàn…Tôi biết mình phải làm việc chăm chỉ để lấy lại sự sắc bén và tàn nhẫn của đỉnh cao, nhưng làm việc chăm chỉ chưa bao giờ là vấn đề đối với tôi. Anh ghi bàn thắng đầu tiên sau 30 tháng vào ngày 24 tháng 9, chuyển cơ hội duy nhất của trận đấu thành bàn mở tỷ số trong trận thua 2-1 trước Bristol Rovers tại Memorial Stadium . Tuy nhiên, anh bị chấn thương lưng và không được lòng những người ủng hộ do có mối quan hệ với Stoke City, và rời Vale Park vào ngày 27 tháng 12 khi hết hạn hợp đồng, chỉ ghi được hai bàn sau 12 lần ra sân và sáu lần vào sân thay người. Anh rời câu lạc bộ chỉ một ngày sau huấn luyện viên Bruno Ribeiro .

Tampa Bay Rowdies

Paterson đã ký hợp đồng với Tampa Bay Rowdies của United Soccer League vào ngày 15 tháng 3 năm 2017, trước đó anh đã xuất hiện trong bốn trận đấu trước mùa giải với tư cách là người thử việc. Anh ghi 10 bàn sau 29 trận trong mùa giải 2017 , giúp Rowdies của Stuart Campbell cán đích ở vị trí thứ ba tại Eastern Conference, trước khi bị Red Bulls II của New York đánh bại ở bán kết hội nghị .

ATQ

Vào ngày 17 tháng 1 năm 2018, Paterson gia nhập ATK của Indian Super League sau khi được huấn luyện viên trưởng Teddy Sheringham ký hợp đồng. Tuy nhiên, Sherringham bị sa thải vài ngày sau đó, để Ashley Westwood làm người chăm sóc cho trận ra mắt của Paterson trong trận thua 2-1 trước Chennaiyin FC tại Sân vận động Salt Lake vào ngày 25 tháng 1.

Sự nghiệp quốc tế của Martin Paterson

Sinh ra ở Anh, Paterson đủ điều kiện để đại diện cho Bắc Ireland ở cấp độ quốc tế vì cha anh đến từ Bắc Ireland, và anh đã được Ciarán Toner giới thiệu vào Hiệp hội bóng đá Ireland . Anh có 2 lần khoác áo đội U21 Bắc Ireland , trước khi rút lui khỏi đội vì “lý do cá nhân” vào tháng 10 năm 2007.

Nigel Worthington đã cho Paterson ra mắt cấp cao khi anh vào thay Warren Feeney ở phút thứ 72 trong trận thua 0-0 trước Tây Ban Nha trong trận đấu vòng loại UEFA Euro 2008 vào ngày 17 tháng 11 năm 2007. Anh có trận đấu đầu tiên cho Bắc Ireland vào ngày 20 tháng 8 năm 2008, trong trận hòa 0–0 trước Scotland . Anh ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên bằng quả phạt đền ở phút 84 trong trận giao hữu hòa 3–3 với Phần Lan tại Windsor Park vào ngày 15 tháng 8 năm 2012. Anh ghi bàn thắng quốc tế thứ hai vào ngày 14 tháng 8 năm 2013, cú đánh đầu của anh mang về chiến thắng đầu tiên cho Michael O’Neill trên cương vị huấn luyện viên với chiến thắng 1–0 trước Nga trong trận đấu vòng loại FIFA World Cup . Anh ghi bàn thắng thứ ba trong sự nghiệp thi đấu quốc tế của mình vào ngày 10 tháng 9 năm 2013, trong trận thua 3–2 trước Luxembourg tại Stade Josy Barthel . Anh giành chiến thắng cuối cùng trong số 22 lần khoác áo đội tuyển quốc gia vào ngày 5 tháng 3 năm 2014, trong trận giao hữu 0–0 trước Cyprus . Anh ấy rút khỏi đội tuyển Bắc Ireland ba tháng sau đó để tập trung cho giai đoạn tiền mùa giải với Huddersfield Town, với lý do vấn đề chấn thương trong mùa giải 2013–14 trong quyết định của anh ấy.

Phong cách chơi của Martin Paterson

Cựu huấn luyện viên Burnley, Eddie Howe đã mô tả Paterson là “một tay ghép thực sự, bạn có thể thấy cách anh ấy chơi bóng, anh ấy thực sự đặt ra tiêu chuẩn về khả năng dứt điểm và tốc độ làm việc , đồng thời anh ấy cũng có chất lượng”.

Sự nghiệp huấn luyện của Martin Paterson

Paterson được bổ nhiệm làm trợ lý huấn luyện viên cho huấn luyện viên trưởng Neill Collins tại Tampa Bay Rowdies vào tháng 7 năm 2018. Vào tháng 2 năm 2020, anh được bổ nhiệm làm trợ lý huấn luyện viên cho Jason Kreis tại câu lạc bộ USL League One Fort Lauderdale CF. Anh được thuê làm trợ lý huấn luyện viên cho câu lạc bộ Major League Soccer Inter Miami vào tháng 1 năm 2022. Bảy tháng sau, anh trở lại Anh để làm trợ lý cho Michael Duff tại câu lạc bộ League One Barnsley . Anh gia nhập Duff tại Swansea City vào tháng 6 năm 2023, làm trợ lý huấn luyện viên trưởng cùng với Alan Sheehan .

Trên đây là tất cả thông tin chi tiết giúp bạn trả lời cho câu hỏi Martin Paterson là ai mà chúng tôi tổng hợp được từ mitom. Hi vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi.

Blog

Josh McQuoid Là Ai? – Sự Nghiệp Của Tiền Vệ Người Anh

267

Joshua Joseph Brian McQuoid (sinh ngày 15 tháng 12 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá bán chuyên nghiệp thi đấu ở vị trí tiền vệ chạy cánh hoặc tiền đạo cho câu lạc bộ National League South Weymouth . Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thông tin chi tiết để trả lời cho câu hỏi Josh McQuoid là ai được tham khảo từ vebotv qua bài viết sau đây nhé!

Josh McQuoid là ai?

Thông tin cá nhân
Họ và tên Joshua JosephBrian McQuoid
Ngày sinh 15 tháng 12 năm 1989 (34 tuổi)
Nơi sinh Southampton , Anh
Chiều cao 5 ft 9 inch (1,75 m)
(Các) vị trí Tiền vệ cánh / Tiền đạo
Thông tin đội
Đội ngũ hiện tại FC Weymouth
Con số không xác định
Sự nghiệp tuổi trẻ
2002 Southampton
2002-2006 AFC Bournemouth
Sự nghiệp cao cấp*
Năm Đội Số trận Kiến tạo
2006-2011 AFC Bournemouth 69 (mười)
2010-2011 → Millwall (cho mượn) 4 (0)
2011-2012 Millwall 12 (1)
2012 → Burnley (cho mượn) 17 (1)
2012-2015 AFC Bournemouth 35 (3)
2014 → Peterborough United (cho mượn) 14 (1)
2014 → Coventry City(cho mượn) 14 (3)
2015-2018 Luton City 32 (3)
2017 → Stevenage (cho vay) 16 (1)
2017 → Torquay United (cho mượn) 14 (2)
2018 Aldershot Town 16 (1)
2018-2022 Weymouth 99 (24)
2022-2023 Aldershot Town 7 (0)
2023- Weymouth 0 (0)
Sự nghiệp quốc tế ‡
2007 Bắc Ireland U19 4 (0)
2008-2009 Bắc Ireland U21 số 8 (2)
2009 Bắc Ireland B 1 (0)
2010-2011 Bắc Ireland 5 (0)
*Số lần ra sân và bàn thắng ở giải quốc nội của câu lạc bộ, chính xác tính đến 5:28 chiều, ngày 5 tháng 9 năm 2022 (UTC)
‡ Số lần khoác áo và bàn thắng của đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 11:05, ngày 4 tháng 10 năm 2012 (UTC)

Sự nghiệp câu lạc bộ Josh McQuoid

AFC Bournemouth

Sinh ra ở Southampton , Hampshire, McQuoid bắt đầu ở Sway Juniors cùng với đồng đội tương lai Sam Vokes , và bắt đầu sự nghiệp trẻ của mình tại Học viện Southampton , nhưng được ra mắt sau một năm. Sau đó, anh gia nhập hệ thống trẻ của AFC Bournemouth , thăng tiến qua các cấp độ để có trận ra mắt đội một với tư cách là người thay thế cho Brett Pitman trong chiến thắng 2–0 trên sân nhà trước Doncaster Rovers vào ngày 3 tháng 3 năm 2007. McQuoid có 8 lần ra sân trong mùa giải 2007–08 và ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên với câu lạc bộ vào tháng 5 năm 2008.

McQuoid từng có mặt ở Bournemouth trong giai đoạn tiền mùa giải trước mùa giải 2008–09 , rằng họ bắt đầu với việc bị trừ 17 điểm vì những sai phạm về tài chính. Anh ấy xuất hiện lần đầu tiên với tư cách là người thay thế trên sân nhà trước Gillingham vào ngày khai mạc mùa giải, kết thúc với tỷ số hòa 1-1. McQuoid đã kiến tạo cho Brett Pitman trong chiến thắng 3–1 trên sân nhà trước Darlington , giúp Bournemouth giành chiến thắng đầu tiên trong mùa giải trên sân nhà vào ngày 27 tháng 9 năm 2008. Anh ấy đã kết thúc mùa giải với 22 lần ra sân khi câu lạc bộ tránh xuống hạng, mặc dù họ bị trừ điểm và vẫn giữ được vị trí ở League Two .

McQuoid chơi thường xuyên hơn trong mùa giải 2009–10 , nhưng phải đến khi chấn thương của các thành viên khác trong đội trong nửa sau của mùa giải khiến anh mới được gọi vào đội hình xuất phát. . Anh ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên trong chiến thắng 4–0 trên sân nhà trước Port Vale vào ngày 1 tháng 5 năm 2010, kết quả giúp Bournemouth thăng hạng lên League One . McQuoid kết thúc mùa giải với một bàn thắng sau 33 lần ra sân, khi Bournemouth đứng thứ hai ở League Two. Sau khi kết thúc mùa giải, McQuoid được câu lạc bộ đề nghị một hợp đồng mới có thời hạn một năm và anh đã ký vào ngày 19 tháng 5.

Sau sự ra đi của Brett Pitman từ Bournemouth, McQuoid được huấn luyện viên Eddie Howe sử dụng ở vị trí tiền đạo thay vì vị trí tiền vệ chạy cánh trước đây. và ghi năm bàn sau bốn trận. Phong độ ghi bàn của anh ấy khiến những người ủng hộ câu lạc bộ so sánh anh ấy với Pitman, mặc dù huấn luyện viên Howe đã bác bỏ tuyên bố này. Vào tháng 11 năm 2010, McQuoid ghi một hat-trick cho Bournemouth trong chiến thắng liên tiếp trên sân nhà trước Tranmere Rovers ở FA Cup và Walsall ở Championship. Sau chiến thắng trước Tranmere, đối tác tấn công của anh ấy, Steve Fletcher , nói: “Không chỉ là ghi bàn – anh ấy có tốc độ, đôi chân tốt, kỹ năng, khả năng, mức năng lượng tốt và không chiến tốt. Không có nhiều thứ mà anh ấy không có. Anh ta sẽ không bao giờ trở thành một kẻ sát nhân tầm cỡ, nhưng anh ta không muốn trở thành vì điều đó sẽ lấy đi tất cả những thuộc tính khác mà anh ta sở hữu. Bàn thắng cuối cùng của McQuoid ở mùa giải 2010–11 cho Bournemouth đến từ bàn thắng thứ hai trong chiến thắng 2–0 trên sân nhà trước Yeovil Town vào ngày 23 tháng 11.

Millwall

Bất chấp mong muốn bắt đầu đàm phán với Bournemouth về một hợp đồng mới, Thay vào đó, McQuoid đã ký hợp đồng cho mượn với câu lạc bộ Championship Millwall vào ngày 25 tháng 11 năm 2010, với mục tiêu chuyển nhượng vĩnh viễn sẽ diễn ra trong kỳ chuyển nhượng tháng Giêng. Eddie Howe sau đó nói rằng sự ra đi của McQuoid đã ảnh hưởng tiêu cực đến sự tự tin của toàn đội. Anh có trận ra mắt khi vào sân thay người trong hiệp một cho Calvin Andrew trong chiến thắng 3–0 trên sân nhà trước Scunthorpe United vào ngày 4 tháng 12. McQuoid đã kiến tạo cho Jason Puncheon , người sau đó đã lập hat-trick trong chiến thắng 3–0 trước đối thủ Crystal Palace . Anh gia nhập Millwall vĩnh viễn vào ngày 5 tháng 1 năm 2011 với mức phí không được tiết lộ, được cho là khoảng 550.000 bảng Anh. Tuy nhiên, một tuần sau khi gia nhập câu lạc bộ vĩnh viễn, McQuoid bị rách dây chằng mắt cá chân trong quá trình tập luyện. Sau ba tháng nghỉ thi đấu, McQuoid trở lại đội trong chiến thắng 3–2 trên sân nhà trước Leeds United vào ngày 9 tháng 4, sau khi vào sân thay người ở phút 89. McQuoid ghi bàn thắng đầu tiên cho Millwall, một cú sút từ cự ly 30 mét vào góc cao trong chiến thắng 4–0 trước Preston North End hai tuần sau đó. Anh kết thúc mùa giải 2010–11 với một bàn thắng sau 11 lần ra sân cho Millwall.

Mùa giải 2011–12 chứng kiến McQuoid phải chịu áp lực từ những người ủng hộ Millwall sau khi khởi đầu chiến dịch không bàn thắng. Sau khi trải qua nửa đầu mùa giải phải ngồi ngoài vì chấn thương và phong độ kém, McQuoid gia nhập Burnley theo dạng cho mượn ba tháng vào ngày 20 tháng 1 năm 2012, tái hợp với cựu huấn luyện viên Bournemouth Eddie Howe. Anh ra mắt một ngày sau đó với tư cách là người vào sân thay người ở hiệp một trong trận hòa 0–0 trên sân nhà trước Derby County . McQuoid ghi bàn thắng đầu tiên cho Burnley bằng bàn mở tỷ số trong chiến thắng 2-1 trước Doncaster Rovers vào ngày 9 tháng 4. Anh trở lại Millwall sau khi hết hạn cho mượn, ra sân 17 lần và ghi được một bàn thắng. McQuoid sau đó cho biết việc chuyển đến Millwall của anh không diễn ra như kế hoạch, thừa nhận anh tham gia câu lạc bộ để kiểm tra bản thân ở cấp độ Championship và để có cơ hội kiếm thêm tiền.

Trở lại AFC Bournemouth

McQuoid gia nhập AFC Bournemouth vào ngày 30 tháng 5 năm 2012 theo hợp đồng ba năm trong một thỏa thuận hoán đổi, với Scott Malone sẽ gia nhập Millwall trong quá trình này. Sau khi trở lại câu lạc bộ, McQuoid nói: “Tôi không thi đấu nhiều ở Millwall và tôi đã đến Burnley, nơi tôi tham gia và rời đội, vì vậy tôi muốn đến đây và chơi các trận đấu.” Anh ấy bị thương ở gót chân phải trong giai đoạn tiền mùa giải trước 2012–13 , khiến anh ấy phải nghỉ thi đấu trong ba tuần. McQuoid trở lại đội trong trận thua 5–3 trước Sheffield United vào ngày 1 tháng 9, sau khi vào sân thay người ở phút thứ 57. Bàn thắng đầu tiên của anh ở mùa giải 2012–13 là vào ngày 23 tháng 10 vào lưới Notts County , ghi bàn mở tỷ số cho Bournemouth trong trận hòa 3–3. McQuoid ghi hai bàn cho Bournemouth trong chiến thắng 4–0 trên sân nhà trước Dagenham & Redbridge ở vòng đầu tiên FA Cup vào ngày 3 tháng 11. Anh kết thúc mùa giải với 5 bàn thắng sau 39 lần ra sân, giúp Bournemouth đứng thứ hai ở League One.

McQuoid bị thương ở đầu gối phải trong một buổi tập trước mùa giải trước 2013–14 khiến anh phải ngồi ngoài trong 5 tháng. Anh trở lại đội để ra sân duy nhất ở mùa giải 2013–14 cho Bournemouth trong trận hòa 1-1 trên sân nhà trước Ipswich Town vào ngày 29 tháng 12 năm 2013. Sau khi trở lại, McQuoid cho biết việc anh trở lại đội là “một bất ngờ thú vị”. Anh gia nhập câu lạc bộ League One Peterborough United dưới dạng cho mượn đến cuối mùa giải vào ngày 12 tháng 2 năm 2014. McQuoid ra mắt hai ngày sau đó khi vào sân thay người ở phút thứ 70 trong trận hòa 0–0 trên sân nhà trước Walsall. Bàn thắng đầu tiên của anh ấy cho Peterborough là trong trận đấu đầu tiên của trận chung kết Cúp Liên đoàn bóng đá 2014 với Chesterfield , trận đấu kết thúc với chiến thắng 3–1, mang lại cho anh ấy huy chương chiến thắng đầu tiên trong sự nghiệp. Sau trận đấu, McQuoid nói rằng được thi đấu và ghi bàn tạisân vận động Wembley là điều mà anh đã mơ ước từ khi còn nhỏ. Anh ghi bàn thắng đầu tiên ở giải đấu cho Peterborough trong chiến thắng 4–2 trước Shrewsbury Town vào ngày 26 tháng 4, sau khi vào sân thay người ở phút thứ 75. McQuoid kết thúc thời hạn cho mượn với hai bàn thắng sau 16 lần ra sân.

McQuoid lại được cho mượn vào ngày 4 tháng 8 năm 2014, gia nhập câu lạc bộ League One Coventry City theo dạng cho mượn đến tháng 1 năm 2015. Anh ra mắt vào ngày khai mạc mùa giải 2014–15 , chơi trọn 90 phút trong trận thua 3–2 trước Bradford City . Bàn thắng đầu tiên của anh cho Coventry là trong trận hòa 2–2 trên sân nhà trước Barnsley vào ngày 19 tháng 8. McQuoid đã ghi được 5 bàn thắng sau 19 lần ra sân, và Coventry rất muốn gia hạn hợp đồng cho mượn thêm. Tuy nhiên, McQuoid đã trở lại Bournemouth vào ngày 9 tháng 1 năm 2015. Anh ấy được Bournemouth cho ra mắt vào cuối mùa giải, sau đó huấn luyện viên Eddie Howe nói rằng McQuoid cần “tạo ra một con đường khác trong sự nghiệp của mình”.

Luton Town

Vào ngày 29 tháng 6 năm 2015, McQuoid ký hợp đồng với câu lạc bộ League Two Luton Town theo hợp đồng ba năm. Sau khi ký hợp đồng, McQuoid cho biết anh rất vui vì đã ký hợp đồng dài hạn với câu lạc bộ, mang lại cho anh sự ổn định sau khi trải qua những mùa giải gần đây nhất vì chấn thương hoặc cho mượn. Anh ra mắt vào ngày khai mạc mùa giải 2015–16 trong trận hòa 1-1 trước Accrington Stanley . Bàn thắng đầu tiên của anh ấy cho Luton đến vào ngày 24 tháng 10 trước đội đầu bảng Plymouth Argyle , khi anh gỡ hòa ở phút 76 để nâng tỷ số lên 1-1, mặc dù Luton thua 2-1. McQuoid ghi hai bàn cho Luton trong chiến thắng 2-1 trước Crawley Town ở vòng đầu tiên FA Cup vào ngày 7 tháng 11. Sau chiến thắng 2–0 trên sân nhà của Luton trước Barnet một tuần sau, McQuoid được đối tác tấn công Paul Benson khen ngợi, người nói “Anh ấy rất thông minh, ghi điểm tốt và dễ chơi ngay từ đầu vì anh ấy là một cầu thủ thông minh.” Anh ấy đã phải chịu thất bại khi phải phẫu thuật đầu gối vào ngày 25 tháng 1 năm 2016, khiến anh ấy phải ngồi ngoài gần ba tháng và trở lại đội trong trận thua 0-0 trên sân nhà trước Stevenage vào ngày 2 tháng 4, sau khi vào sân với tư cách là người thay thế ở phút 62. McQuoid đã ra sân bảy lần liên tiếp trong phần sau của mùa giải, trong đó có năm lần ra sân liên tiếp và kết thúc mùa giải với 5 bàn thắng sau 35 lần ra sân.

McQuoid xuất hiện lần đầu tiên vào mùa giải 2016–17 sau khi được tung vào sân thay người ở phút thứ 89 trong trận thua 2–1 trước Stevenage vào ngày 20 tháng 8 năm 2016. Bàn thắng đầu tiên trong mùa giải của anh ấy là vào lưới Swindon Town ở vòng hai của EFL Trophy vào ngày 6 tháng 12, kết thúc với chiến thắng 3–2. Tuy nhiên, McQuoid đã phải vật lộn để lọt vào đội một và được cho câu lạc bộ đồng hương ở League Two Stevenage mượn vào ngày 19 tháng 1 năm 2017 cho đến cuối mùa giải 2016–17 . Anh ra mắt hai ngày sau đó khi vào sân thay người ở phút thứ 62 trong trận thua 0-0 trước Hartlepool United . McQuoid ghi bàn thắng đầu tiên vào ngày 29 tháng 4 trong trận hòa 1-1 trước Yeovil Town và kết thúc thời gian cho mượn với 16 lần ra sân và ghi một bàn thắng. Khi trở lại Luton, McQuoid đã được câu lạc bộ chuyển nhượng.

Vào ngày 22 tháng 9 năm 2017, McQuoid gia nhập câu lạc bộ National League Torquay United theo hợp đồng cho mượn ba tháng. Anh kết thúc hợp đồng cho mượn với 2 bàn thắng sau 16 lần ra sân.

Aldershot Town

Vào ngày 26 tháng 1 năm 2018, McQuoid ký hợp đồng với câu lạc bộ National League Aldershot Town theo hợp đồng có thời hạn đến cuối mùa giải 2017–18 , sau khi rời Luton theo sự đồng ý của cả hai. Anh ấy đã được ra mắt vào cuối mùa giải.

Weymouth

McQuoid đã ký hợp đồng với câu lạc bộ Southern League Premier Division Weymouth vào ngày 4 tháng 8 năm 2018 theo một hợp đồng có thời hạn không được tiết lộ. Một chấn thương đáng tiếc đã khiến McQuoid phải nghỉ thi đấu trong phần lớn mùa giải đầu tiên tại Weymouth, nhưng anh đã tái ký hợp đồng với mùa giải 2019/20 vào tháng 5 năm 2019. Vào tháng 7 năm 2019, huấn luyện viên Mark Molesley đã bổ nhiệm đội trưởng đội McQuoid.

Aldershot Town

Vào ngày 17 tháng 6 năm 2022, McQuoid trở lại Aldershot Town theo hợp đồng một năm sau khi Weymouth xuống hạng ở National League South.

Weymouth

McQuoid trở lại câu lạc bộ National League South Weymouth vào ngày 29 tháng 7 năm 2023 theo một hợp đồng có thời hạn không được tiết lộ.

Sự nghiệp quốc tế Của Josh McQuoid

McQuoid đủ điều kiện để chơi cho Bắc Ireland thông qua ông nội sinh ra ở Belfast . Anh lần đầu tiên được gọi vào đội U19 Bắc Ireland vào tháng 3 năm 2007, ngay cả trước khi ra sân ở đội một cho Bournemouth. McQuoid sau đó được U21 Bắc Ireland triệu hồi vào ngày 8 tháng 11 năm 2008. McQuoid ghi bàn thắng đầu tiên cho U21 Bắc Ireland trong chiến thắng 3–1 trước U21 Scotland . Vào tháng 5 năm 2009, McQuoid được gọi vào đội Bắc Ireland B cho trận đấu với Scotland B. Anh lần đầu tiên được gọi vào đội tuyển cấp cao Bắc Ireland cho một trận giao hữu với Maroc vào tháng 11 năm 2010 và giành được một quả phạt đền trong những phút hấp hối của trận đấu, được Rory Patterson chuyển đổi để giúp đội của anh ấy có một trận đấu đồng đều. Kể từ đó, anh ấy đã có thêm 4 lần khoác áo đội tuyển cấp cao nữa, tất cả đều từ năm 2010 đến năm 2011.

Cuộc sống riêng tư của Josh McQuoid

McQuoid được học tại Trường Priestlands , nơi anh gặp người đồng đội tương lai ở Bournemouth, Sam Vokes. Vào tháng 4 năm 2023, McQuoid được chẩn đoán mắc bệnh sarcoma ở chân.

Trên đây là tất cả thông tin chi tiết giúp bạn trả lời cho câu hỏi Josh McQuoid là ai mà chúng tôi tổng hợp được từ rakhoitv. Hi vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi.

Blog

Tom Aherne Là Ai? – Sự Nghiệp Của Cầu Thủ Người Ireland

309

Tom Aherne (26 tháng 1 năm 1919 – 30 tháng 12 năm 1999), còn gọi là Bud Aherne , là một cầu thủ bóng đá và vận động viên vượt rào người Ireland. Anh ấy chơi bóng cho Belfast Celtic và Luton Town và là một cầu thủ quốc tế kép , chơi cho cả hai đội Ireland – IFA XI và FAI XI . Năm 1949, ông là thành viên của FAI XI đã đánh bại Anh 2–0 tại Goodison Park , trở thành đội đầu tiên không phải người Anh đánh bại Anh trên sân nhà. Với tư cách là một vận động viên vượt rào, anh ấy cũng đã chơi một trận cho Limerick . Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thông tin chi tiết để trả lời cho câu hỏi Tom Aherne là ai được tham khảo từ xoi lac qua bài viết sau đây nhé!

Tom Aherne là ai?

Thông tin cá nhân
Họ và tên Thomas Aherné
Ngày sinh Ngày 26 tháng 1 năm 1919
Nơi sinh Limerick , Ireland
Ngày giỗ 30/12/1999 (80 tuổi)
Nơi chết Luton , Anh
(Các) vị trí
Sự nghiệp cao cấp*
Năm Đội Số trận Kiến tạo
Sarsfield (vượt rào)
Limerick (vượt rào)
1937-1946 Limerick United
1946-1949 Belfast Celtic
1949-1957 Luton Town 267 (0)
1957– Luton Celtic
Sự nghiệp quốc tế
1946-1950 Ireland (IFA) 6 (0)
1946-1953 Ireland (FAI) 16 (0)
1947-1948 Liên đoàn Ireland XI 2 (0)
*Số lần ra sân và ghi bàn ở giải vô địch quốc gia cấp câu lạc bộ

Sau khi nghỉ hưu với tư cách là một cầu thủ, Aherne định cư ở Luton , nơi ông huấn luyện đội trẻ Thị trấn Luton , làm việc trong ngành công nghiệp ô tô địa phương và điều hành một cơ sở được cấp phép rất thành công. Ông cũng tiếp tục đến thăm Limerick thường xuyên và vẫn khỏe mạnh, năng động cho đến khi được chẩn đoán mắc bệnh Alzheimer vào giữa những năm 1990. Ông qua đời vào tháng 12 năm 1999, thọ 80 tuổi và để lại vợ ông, Eileen, hai con trai. , Pat và Brian, cùng ba cô con gái của ông, Maura, Trisha và Catherine.

Sự nghiệp câu lạc bộ của Tom Aherne

Aherne sinh ra ở Limerick , Ireland. Khi còn trẻ, anh lần đầu tiên trở thành vận động viên vượt rào hàng đầu với Hiệp ước Sarsfields và cũng chơi một trận cho Limerick . Tuy nhiên, sau đó anh quyết định tập trung vào bóng đá và bắt đầu sự nghiệp cấp cao của mình với Limerick United , nơi các đồng đội của anh bao gồm Davy Walsh . Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Aherne phục vụ trong Quân đội Ireland và đóng quân tại Crosshaven . Màn trình diễn ấn tượng của anh ở League of Ireland đã thu hút sự chú ý và vào năm 1946 anh được Belfast Celtic ký hợp đồng.

Belfast Celtic

Tại Belfast Celtic , Aherne chơi cùng với Jackie Vernon , Billy McMillan , Robin Lawler và Johnny Campbell và giúp họ giành được Cúp Ireland năm 1947 và chức vô địch Liên đoàn Ireland năm 1948. Aherne cũng có mặt tại Celtic trong cuộc bạo loạn Ngày tặng quà khét tiếng nổ ra. . trong trận đấu với đối thủ địa phương Linfield . Trong vòng vài tháng, Aherne đã rời Celtic và ký hợp đồng với Luton Town . Tuy nhiên, vào tháng 5 năm 1949, Aherne tạm thời gia nhập Celtic cho chuyến du đấu cuối cùng trước khi câu lạc bộ giải tán. Cùng với McMillan, Campbell, Lawlor, cầu thủ khách mời Mick O’Flanagan và người quản lý Elisha Scott , anh đã tham gia chuyến du đấu Celtic đến Bắc Mỹ. Điểm nổi bật của chuyến du đấu kéo dài 10 trận diễn ra vào ngày 29 tháng 5 khi Celtic đánh bại đương kim vô địch Anh , Scotland , với tỷ số 2–0.

Luton  Town

Aherne ký hợp đồng với Luton Town vào tháng 3 năm 1949 với mức phí 6.000 bảng Anh và ra mắt giải VĐQG Anh vào ngày 19 tháng 3 trong trận thua 2-1 trên sân khách trước Tottenham Hotspur . Mặc dù đã hơn 30 tuổi khi gia nhập Luton, anh ấy đã nhanh chóng khẳng định mình là một người thường xuyên. Aherne chơi bóng đá cạnh tranh cho đến cuối tuổi ba mươi và luôn có mặt trong mùa giải 1954–55 khi Luton giành quyền thăng hạng lên Division One . Sau khi chơi 288 trận cho Luton, trong đó có 267 trận ở giải VĐQG, anh chỉ giải nghệ sau khi bị gãy mắt cá chân và kết thúc sự nghiệp. Thậm chí sau đó anh ấy vẫn tiếp tục chơi cho một đội bóng địa phương, Luton Celtic, ở tuổi bốn mươi.

Sự nghiệp quốc tế của Tom Aherne

Khi Aherne bắt đầu sự nghiệp quốc tế của mình vào năm 1946, trên thực tế có hai đội Ireland, được lựa chọn bởi hai hiệp hội đối thủ. Hai hiệp hội, Hiệp hội bóng đá Ireland có trụ sở tại Belfast và Hiệp hội bóng đá Ireland có trụ sở tại Dublin , đã tuyên bố quyền tài phán đối với toàn bộ Ireland và tuyển chọn các cầu thủ từ khắp hòn đảo. Kết quả là một số cầu thủ Ireland đáng chú ý trong thời đại này, bao gồm cả Aherne, đã chơi cho cả hai đội.

ISP XI

Từ năm 1946 đến năm 1953, Aherne đã có 16 lần ra sân cho FAI XI . Anh ra mắt FAI vào tháng 6 năm 1946 trong chuyến du đấu Iberia , chơi cả hai trong trận thua 3–1 trước Bồ Đào Nha vào ngày 16 tháng 6 và sau đó giúp FAI XI giành chiến thắng bất ngờ 1–0 trước Tây Ban Nha vào ngày 23 tháng 6. Ông vẫn thường xuyên góp mặt trong FAI XI trong suốt cuối những năm 1940 và đầu những năm 1950 và đóng một vai trò quan trọng trong các vòng loại cho World Cup 1950 . Anh cũng là thành viên của FAI XI đã đánh bại Anh 2–0 tại Goodison Park , trở thành đội đầu tiên không phải người Anh đánh bại Anh trên sân nhà.

Vào ngày 16 tháng 11 năm 1953, trong trận hòa 1-1 trước Pháp , Aherne đã vướng vào tranh cãi trong một thời gian ngắn. Dù chỉ là trận giao hữu nhưng trận đấu nhanh chóng nóng lên và có thời điểm Aherne đuổi Raymond Kopa xuống đường hầm sau khi trận đấu bị dừng vì phạm lỗi. Kopa được cho là đã bỏ trốn sau khi làm Aherne buồn quá nhiều lần. Những người tuyển chọn FAI không ấn tượng và Aherne được thông báo rằng việc lặp lại sẽ kết thúc sự nghiệp thi đấu quốc tế của anh ấy. Hóa ra, anh ấy chỉ xuất hiện thêm một lần nữa cho FAI XI. Điều này xảy ra vào ngày 4 tháng 10 năm 1953 trong trận thua 5–3 trước Pháp trong trận đấu vòng loại FIFA World Cup 1954 .

IFA XI

Từ năm 1946 đến năm 1950, Aherne cũng có 6 lần ra sân cho IFA XI . Trong số này bao gồm hai tuyển thủ Victory thi đấu vào đầu năm 1946. Vào ngày 2 tháng 2 tại Windsor Park, anh có trận ra mắt IFA XI trong trận thua 3–2 trước Scotland tại Windsor Park . Sau đó, vào ngày 4 tháng 5, anh giúp IFA XI đánh bại Wales 1–0 tại Ninian Park . Vào ngày 28 tháng 9 năm 1946, Aherne cũng chơi cho IFA XI trong trận thua nặng nề trước Anh . Điểm nổi bật trong sự nghiệp của ông với IFA XI đến vào ngày 4 tháng 10 năm 1947 khi ông giúp họ giành chiến thắng 2–0 trước Scotland.

Anh xuất hiện lần cuối cho IFA XI trong trận hòa 0–0 trước Wales vào ngày 8 tháng 3 năm 1950. Ngoài việc tham gia Giải vô địch sân nhà Anh năm 1950 , trận đấu còn đóng vai trò là vòng loại cho World Cup 1950 . Aherne, cùng với Con Martin , Reg Ryan và Davy Walsh , là một trong bốn cầu thủ của Republic được đưa vào IFA XI ngày hôm đó và kết quả là anh ấy đã chơi cho hai hiệp hội khác nhau trong cùng một giải đấu Cúp của FIFA World . Tình trạng này cuối cùng đã dẫn đến sự can thiệp của FIFA và kết quả là Aherne trở thành một trong bốn cầu thủ sinh ra ở Cộng hòa cuối cùng chơi cho IFA XI.

Aherne qua đời ở Luton , Anh, thọ 80 tuổi.

Trên đây là tất cả thông tin chi tiết giúp bạn trả lời cho câu hỏi Tom Aherne là ai mà chúng tôi tổng hợp được từ xôi lạc. Hi vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi.